Có 2 kết quả:
Ōū ㄛㄨ • ōu ㄛㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: wǎ 瓦 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰区瓦
Nét bút: 一ノ丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: SKMVN (尸大一女弓)
Unicode: U+74EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: âu
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Quảng Đông: au1
Âm Nôm: âu
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ほとぎ (hotogi), はち (hachi), かめ (kame)
Âm Quảng Đông: au1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
old name for Wenzhou City 溫州市|温州市[Wen1 zhou1 shi4] in Zhejiang 浙江[Zhe4 jiang1]
Từ ghép 3
giản thể
Từ điển phổ thông
cái âu, cái bồn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 甌.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (đph) Lọ nhỏ, lọ con, chậu nhỏ, cái chén;
② [Ou] (Tên gọi khác của) Ôn Châu (tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甌貉】Âu Lạc [Ouluò] Tên nước Việt Nam đời An Dương Vương Thục Phán (257-209 trước CN).
② [Ou] (Tên gọi khác của) Ôn Châu (tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc);
③ 【甌貉】Âu Lạc [Ouluò] Tên nước Việt Nam đời An Dương Vương Thục Phán (257-209 trước CN).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甌
Từ điển Trung-Anh
(pottery) bowl or drinking vessel
Từ ghép 3