Có 1 kết quả:

fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ
Âm Pinyin: fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ
Tổng nét: 8
Bộ: wǎ 瓦 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一フフ丶ノ丶フノ
Thương Hiệt: MNCSH (一弓金尸竹)
Unicode: U+74F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): デシグラム (deshiguramu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1, ngaa5

Tự hình 1

Bình luận 0

1/1

fēn wǎ ㄈㄣ ㄨㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) deciwatt (old)
(2) single-character equivalent of 分瓦[fen1 wa3]