Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: wǎ 瓦 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰令瓦
Nét bút: ノ丶丶フ丶一フフ丶
Thương Hiệt: OIMVN (人戈一女弓)
Unicode: U+74F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: linh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リイ (rii), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リイ (rii), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻 (Đỗ Phủ)
• Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨 (Thái Thuận)
• Thị học - 示學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thương Ư - 商於 (Lý Thương Ẩn)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
• Thần Phù ngộ vũ - 神符遇雨 (Thái Thuận)
• Thị học - 示學 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thương Ư - 商於 (Lý Thương Ẩn)
• Trường Môn phú - 長門賦 (Tư Mã Tương Như)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. viên ngói bò
2. lọ đựng nước có quai thời xưa
2. lọ đựng nước có quai thời xưa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bình đựng nước làm bằng đất nung. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Kim phù cứu hỏa giả, cấp thủy nhi xu chi, hoặc dĩ úng linh, hoặc dĩ bồn vu” 今夫救火者, 汲水而趍之, 或以甕瓴, 或以盆盂 (Tu vụ 脩務) Nay thì những người chữa cháy, múc nước chạy tới đó, kẻ dùng bình vò, kẻ dùng bồn chậu.
2. (Danh) Ngói máng, lòng ngói lợp ngửa lên trên mái nhà, để dẫn nước. Cũng gọi là “ngõa câu” 瓦溝. § Xem thêm: “cao ốc kiến linh” 高屋建瓴.
2. (Danh) Ngói máng, lòng ngói lợp ngửa lên trên mái nhà, để dẫn nước. Cũng gọi là “ngõa câu” 瓦溝. § Xem thêm: “cao ốc kiến linh” 高屋建瓴.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngói máng, ngói bò, nhà lợp lòng ngói ngửa lên gọi là linh. Cao ốc kiến linh 高屋建瓴 nói về hình thế đóng ở chỗ cao có thể chạy xuống được. Nhà binh thường nói: kiến linh chi thế 建瓴之勢 nghĩa là đóng binh ở chỗ cao có thể đánh úp quân giặc được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngói máng, ngói bò;
② Lọ đựng nước có quai (thời xưa). Cg. 瓴甋 [língdí].
② Lọ đựng nước có quai (thời xưa). Cg. 瓴甋 [língdí].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại ngói, khi lợp nhà thì xoay ngửa lên — Cái bình sành.
Từ điển Trung-Anh
concave channels of tiling
Từ ghép 2