Có 1 kết quả:

ㄧˊ
Âm Pinyin: ㄧˊ
Tổng nét: 9
Bộ: wǎ 瓦 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶丨フ一一フフ丶
Thương Hiệt: IRMVN (戈口一女弓)
Unicode: U+74F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 5

1/1

ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

earthen jar