Có 1 kết quả:

píng yú ㄆㄧㄥˊ ㄩˊ

1/1

píng yú ㄆㄧㄥˊ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) jar
(2) flask
(3) vase
(4) bottle