Có 1 kết quả:
zhuì ㄓㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bình đất nung miệng nhỏ. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Bão trụy nhi cấp” 抱甀而汲 (Phiếm luận 氾論) Ôm bình mà múc nước.
Từ điển Trung-Anh
vase with a small mouth
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh