Có 1 kết quả:
píng ㄆㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bình, cái lọ
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của 瓶.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bình, lọ, chai, phích: 一甁酒 Một chai rượu; 墨水甁 Lọ mực; 熱水甁 Phích nước (nóng).
Từ điển Trung-Anh
variant of 瓶[ping2]