Có 1 kết quả:

biān ㄅㄧㄢ
Âm Pinyin: biān ㄅㄧㄢ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎ 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨一フフ丶
Thương Hiệt: HBMVN (竹月一女弓)
Unicode: U+7502
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biên, thiên
Âm Quảng Đông: bin1, pin1

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bồn nhỏ, hũ nhỏ, cái vò giẹt... (đồ gốm).