Có 1 kết quả:
zhēn bié kǎo shì ㄓㄣ ㄅㄧㄝˊ ㄎㄠˇ ㄕˋ
zhēn bié kǎo shì ㄓㄣ ㄅㄧㄝˊ ㄎㄠˇ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen
(2) to grade by examination
(3) screening
(4) placement test
(2) to grade by examination
(3) screening
(4) placement test
Bình luận 0