Có 1 kết quả:

zhēn bié kǎo shì ㄓㄣ ㄅㄧㄝˊ ㄎㄠˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to screen
(2) to grade by examination
(3) screening
(4) placement test

Bình luận 0