Có 1 kết quả:

zhēn táo ㄓㄣ ㄊㄠˊ

1/1

zhēn táo ㄓㄣ ㄊㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make sth of clay
(2) to appraise people of talent

Bình luận 0