Có 1 kết quả:
cí ㄘˊ
Âm Pinyin: cí ㄘˊ
Tổng nét: 13
Bộ: wǎ 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹瓦
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶一フフ丶
Thương Hiệt: TVIN (廿女戈弓)
Unicode: U+7506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: wǎ 瓦 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱兹瓦
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶一フフ丶
Thương Hiệt: TVIN (廿女戈弓)
Unicode: U+7506
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “từ” 瓷.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ từ 瓷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瓷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Từ 瓷.