Có 2 kết quả:
yīng ㄧㄥ • zhòu ㄓㄡˋ
Âm Quan thoại: yīng ㄧㄥ, zhòu ㄓㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: wǎ 瓦 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖瓦
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: FFBMN (火火月一弓)
Unicode: U+7507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: wǎ 瓦 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱⿱炏冖瓦
Nét bút: 丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
Thương Hiệt: FFBMN (火火月一弓)
Unicode: U+7507
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 13
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái thành giếng, miệng giếng
2. chạm trổ hoa văn trên đá
2. chạm trổ hoa văn trên đá