Có 2 kết quả:
yīng ㄧㄥ • zhòu ㄓㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ 罌.
Từ điển Trung-Anh
earthen jar with long neck
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái thành giếng, miệng giếng
2. chạm trổ hoa văn trên đá
2. chạm trổ hoa văn trên đá