Có 2 kết quả:

ㄉㄧˊㄉㄧˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˊ, ㄉㄧˋ
Tổng nét: 15
Bộ: wǎ 瓦 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一一フフ丶
Thương Hiệt: YBMVN (卜月一女弓)
Unicode: U+750B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đích
Âm Quảng Đông: dik1

Tự hình 1

Chữ gần giống 33

1/2

ㄉㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: linh đích 瓴甋)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 瓴.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Linh đích 瓴甋.

Từ ghép 1

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a jar without ears