Có 2 kết quả:
dí ㄉㄧˊ • dì ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: linh đích 瓴甋)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 瓴.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Linh đích 瓴甋.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a jar without ears
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh