Có 1 kết quả:

zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: wǎ 瓦 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一丨一丶一丨丶一フフ丶
Thương Hiệt: JIMVN (十戈一女弓)
Unicode: U+750E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): しきがわら (shikigawara), かわら (kawara)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

zhuān ㄓㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cũng như “chuyên” 磚.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gạch (để xây nhà).

Từ điển Trung-Anh

variant of 磚|砖[zhuan1]