Có 2 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ • bèng ㄅㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a squat jar for holding wine, sauces etc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái vò lớn
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Cái vò lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bình lớn bằng sành. Ta có nơi đọc Bành.