Âm Quan thoại: lìn ㄌㄧㄣˋ Tổng nét: 16 Bộ: wǎ 瓦 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰粦瓦 Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨一フフ丶 Thương Hiệt: FQMVN (火手一女弓) Unicode: U+7510 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp