Có 1 kết quả:

zèng ㄗㄥˋ

1/1

zèng ㄗㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái siêu sành, cái nồi đất

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí 史記: “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” 沈船, 破釜甑, 燒廬舍 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái siêu sành, cái nồi đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Nồi đất, siêu sành;
② Chõ: 甑子 Cái chõ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chõ bằng đất, để hấp đồ ăn.

Từ điển Trung-Anh

(1) cauldron
(2) rice pot