Có 1 kết quả:
zèng ㄗㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: wǎ 瓦 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰曾瓦
Nét bút: 丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フフ丶
Thương Hiệt: CAMVN (金日一女弓)
Unicode: U+7511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tắng
Âm Nôm: tắng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Âm Nôm: tắng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): こしき (koshiki)
Âm Hàn: 증
Âm Quảng Đông: zang6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• An Lạc am ngâm - 安樂庵吟 (Trần Khản)
• Bệnh trung hữu hữu nhân chiêu ẩm tịch thượng tác - 病中有友人招飲席上作 (Cao Bá Quát)
• Hí đề trai bích - 戲題齋碧 (Viên Hoằng Đạo)
• Lạng Sơn đạo trung ký kiến - 諒山道中記見 (Phan Huy Ích)
• Nông dao kỳ 2 - 農謠其二 (Phương Nhạc)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Vật nguyện thọ - 勿願壽 (Lã Nam Công)
• Vật nguyện thọ - 勿愿壽 (Lữ Nam Công)
• Bệnh trung hữu hữu nhân chiêu ẩm tịch thượng tác - 病中有友人招飲席上作 (Cao Bá Quát)
• Hí đề trai bích - 戲題齋碧 (Viên Hoằng Đạo)
• Lạng Sơn đạo trung ký kiến - 諒山道中記見 (Phan Huy Ích)
• Nông dao kỳ 2 - 農謠其二 (Phương Nhạc)
• Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟 (Đinh Nhật Thận)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 1 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其一 (Tô Thức)
• Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律 (Bạch Cư Dị)
• Vật nguyện thọ - 勿願壽 (Lã Nam Công)
• Vật nguyện thọ - 勿愿壽 (Lữ Nam Công)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái siêu sành, cái nồi đất
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Siêu sành, nồi đất, chõ. ◇Sử Kí 史記: “Trầm thuyền, phá phủ tắng, thiêu lư xá” 沈船, 破釜甑, 燒廬舍 (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Đánh chìm thuyền, đập vỡ nồi chõ, đốt nhà cửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái siêu sành, cái nồi đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (cũ) Nồi đất, siêu sành;
② Chõ: 甑子 Cái chõ.
② Chõ: 甑子 Cái chõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chõ bằng đất, để hấp đồ ăn.
Từ điển Trung-Anh
(1) cauldron
(2) rice pot
(2) rice pot