Âm Quan thoại: dān ㄉㄢ Tổng nét: 17 Bộ: wǎ 瓦 (+13 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰詹瓦 Nét bút: ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一一フフ丶 Thương Hiệt: NRMVN (弓口一女弓) Unicode: U+7514 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp