Có 2 kết quả:
Wèng ㄨㄥˋ • wèng ㄨㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: wǎ 瓦 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱雍瓦
Nét bút: 丶一フフノノ丨丶一一一丨一一フフ丶
Thương Hiệt: YVGN (卜女土弓)
Unicode: U+7515
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ung
Âm Nôm: ống, úng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), みか (mika)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: ong3, ung3
Âm Nôm: ống, úng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): かめ (kame), みか (mika)
Âm Hàn: 옹
Âm Quảng Đông: ong3, ung3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成 (Lê Khắc Cẩn)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一 (Nguyễn Khuyến)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Lữ song kỷ muộn - 旅窗紀悶 (Phan Huy Ích)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ)
• Hối nhật tầm Thôi Tập, Lý Phong - 晦日尋崔戢李封 (Đỗ Phủ)
• Kế giai đồ trung - 計偕途中 (Vương Thế Trinh)
• Kỳ 9 - 其九 (Vũ Phạm Hàm)
• Kỷ Sửu trùng dương kỳ 1 - 己丑重陽其一 (Nguyễn Khuyến)
• Lục châu ca đầu - 六州歌頭 (Hạ Chú)
• Lữ song kỷ muộn - 旅窗紀悶 (Phan Huy Ích)
• Lương Châu khúc - 涼州曲 (Vương Thế Trinh)
• Vô đề - 無題 (Trần Thái Tông)
• Vũ (Hành vân đệ sùng cao) - 雨(行雲遞崇高) (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vò, hũ. ◇Tô Triệt 蘇轍: “Tương bồng hộ úng dũ, vô sở bất khoái” 將蓬戶甕牖, 無所不快 (Hoàng Châu Khoái Tai đình kí 黃州快哉亭記) Dẫu có ở nhà cỏ, cửa sổ bằng hũ (bể) thì cũng không gì là không thích thú.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vò, hũ: 酒甕 Vò rượu;
② [Wèng] (Họ) Ung.
② [Wèng] (Họ) Ung.
Từ điển Trung-Anh
pottery container for water, wine etc
Từ ghép 10