Có 1 kết quả:
gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
gān bài xià fēng ㄍㄢ ㄅㄞˋ ㄒㄧㄚˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to step down gracefully (humble expression)
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
(2) to concede defeat
(3) to play second fiddle
Bình luận 0