Có 1 kết quả:
gān yú ㄍㄢ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be willing to
(2) to be ready to
(3) to be content with
(4) accepting (of restriction, sacrifice, risk etc)
(2) to be ready to
(3) to be content with
(4) accepting (of restriction, sacrifice, risk etc)
Bình luận 0