Có 1 kết quả:

gān gǒng ㄍㄢ ㄍㄨㄥˇ

1/1

gān gǒng ㄍㄢ ㄍㄨㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

calomel or mercurous chloride (Hg2Cl2)