Có 1 kết quả:

gān yóu ㄍㄢ ㄧㄡˊ

1/1

gān yóu ㄍㄢ ㄧㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) glycerine
(2) glycerol

Bình luận 0