Có 1 kết quả:
gān yán mì yǔ ㄍㄢ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet speech and honeyed words
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
(2) hypocritical flattery (idiom)
(3) see also 甜言蜜語|甜言蜜语[tian2 yan2 mi4 yu3]
Bình luận 0