Có 1 kết quả:
dài ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chất glucô
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Glucozit (chất hoá hợp hữu cơ). Cg. 配糖物 [pèi táng wù] hoặc 配糖體 [pèitángtê], trước viết 苷[gan].
Từ điển Trung-Anh
glucoside
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh