Có 1 kết quả:

dài ㄉㄞˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ
Tổng nét: 8
Bộ: yì 弋 (+5 nét), gān 甘 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一丨丨一一フ丶
Thương Hiệt: IPTM (戈心廿一)
Unicode: U+7519
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đại
Âm Quảng Đông: doi6

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

dài ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chất glucô

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Glucozit (chất hoá hợp hữu cơ). Cg. 配糖物 [pèi táng wù] hoặc 配糖體 [pèitángtê], trước viết 苷[gan].

Từ điển Trung-Anh

glucoside