Có 1 kết quả:
shèn xiāo chén shàng ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠ ㄔㄣˊ ㄕㄤˋ
shèn xiāo chén shàng ㄕㄣˋ ㄒㄧㄠ ㄔㄣˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clamor raises the dust (idiom); a tremendous clamor
(2) to raise a tremendous stink
(2) to raise a tremendous stink
Bình luận 0