Có 1 kết quả:

shèn wēi ㄕㄣˋ ㄨㄟ

1/1

shèn wēi ㄕㄣˋ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) very small
(2) very little
(3) scant
(4) minimal