Có 1 kết quả:
shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) deeply troubled
(2) astonished
(3) deeply troubled
Bình luận 0
shèn gǎn chà yì ㄕㄣˋ ㄍㄢˇ ㄔㄚˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0