Có 1 kết quả:

tián ㄊㄧㄢˊ

1/1

tián ㄊㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rất ngọt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Ngọt. ◎Như: “giá tây qua chân điềm” 這西瓜真甜 trái dưa hấu này ngọt thật.
2. (Tính) Tốt đẹp. ◎Như: “điềm ngôn mật ngữ” 甜言蜜語 lời ngon tiếng ngọt.
3. (Phó) Say, ngon. ◎Như: “tha thụy đắc ngận điềm” 她睡得很甜 nó ngủ rất say.

Từ điển Thiều Chửu

① Vị ngọt.
② Ngủ say gọi là điềm thuỵ 甜睡.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngọt: 愛吃甜的 Thích của ngọt;
② Ngon, say: 睡得眞甜 Ngủ rất ngon (say). Cv. 厄.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị ngọt. Ngon ngọt — Ngủ say.

Từ điển Trung-Anh

sweet

Từ ghép 59

ā sī bā tián 阿斯巴甜Bǎi lì tián 百利甜cān mò tián jiǔ 餐末甜酒gān tián 甘甜huà duō bù tián 話多不甜huà duō bù tián 话多不甜huí tián 回甜jiā tián 加甜kǒu tián 口甜shǎ bái tián 傻白甜suān tián 酸甜suān tián kǔ là 酸甜苦辣tián bù là 甜不辣tián cài 甜菜tián chéng 甜橙tián de fā nì 甜得发腻tián de fā nì 甜得發膩tián diǎn 甜点tián diǎn 甜點tián dòu 甜豆tián gāo liáng 甜高粱tián guā 甜瓜tián jīn jīn 甜津津tián jiǔ 甜酒tián jiǔ niàng 甜酒酿tián jiǔ niàng 甜酒釀tián jú 甜菊tián jú táng 甜菊糖tián měi 甜美tián mì 甜蜜tián mì mì 甜蜜蜜tián nì 甜腻tián nì 甜膩tián pǐn 甜品tián rùn 甜润tián rùn 甜潤tián shí 甜食tián shuì 甜睡tián suān 甜酸tián suān ròu 甜酸肉tián tián quān 甜甜圈tián tǒng 甜筒tián tou 甜头tián tou 甜頭tián wèi 甜味tián wèi jì 甜味剂tián wèi jì 甜味劑tián xīn 甜心tián yán 甜言tián yán měi yǔ 甜言美語tián yán měi yǔ 甜言美语tián yán mì yǔ 甜言蜜語tián yán mì yǔ 甜言蜜语tián zhì 甜稚xiāng tián 香甜yì kǔ sī tián 忆苦思甜yì kǔ sī tián 憶苦思甜zuǐ tián 嘴甜zuǐ tián xīn kǔ 嘴甜心苦