Có 1 kết quả:

tián bù là ㄊㄧㄢˊ ㄅㄨˋ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 天婦羅|天妇罗[tian1 fu4 luo2]

Bình luận 0