Có 1 kết quả:
tián jú ㄊㄧㄢˊ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Stevia, South American sunflower genus
(2) sugarleaf (Stevia rebaudiana), bush whose leaves produce sugar substitute
(2) sugarleaf (Stevia rebaudiana), bush whose leaves produce sugar substitute
Bình luận 0