Có 1 kết quả:
tián yán mì yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ
tián yán mì yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sweet speech and honeyed words (idiom); hypocritical flattery
Bình luận 0
tián yán mì yǔ ㄊㄧㄢˊ ㄧㄢˊ ㄇㄧˋ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0