Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 13
Bộ: gān 甘 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フノフ一丨丨一一
Thương Hiệt: YUTM (卜山廿一)
Unicode: U+751D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Quảng Đông: hon4

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

white tiger