Có 1 kết quả:
cháng ㄔㄤˊ
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ
Tổng nét: 13
Bộ: gān 甘 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸⿱口甘
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: FBRTM (火月口廿一)
Unicode: U+751E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: gān 甘 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱龸⿱口甘
Nét bút: 丨丶ノ丶フ丨フ一一丨丨一一
Thương Hiệt: FBRTM (火月口廿一)
Unicode: U+751E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thường
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.て (katsu.te), な.める (na.meru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng4
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): かつ.て (katsu.te), な.める (na.meru)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 嘗|尝[chang2]