Có 1 kết quả:

shēng ㄕㄥ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: shēng 生 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨一
Thương Hiệt: HQM (竹手一)
Unicode: U+751F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 6

Dị thể 5

1/1

shēng ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. sinh đẻ
2. sống

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ra đời, nẩy nở, lớn lên. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngô đồng sanh hĩ, Vu bỉ triêu dương” ˙梧桐生矣, 于彼朝陽 (Đại nhã 大雅, Quyển a 卷阿) Cây ngô đồng mọc lên, Ở bên phía đông trái núi kia.
2. (Động) Đẻ ra, nuôi sống. ◎Như: “sanh tử” 生子 đẻ con. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Toại lệnh thiên hạ phụ mẫu tâm, Bất trọng sanh nam trọng sanh nữ” 遂令天下父母心, 不重生男重生女 (Trường hận ca 長恨歌) Làm cho lòng các bậc cha mẹ trong thiên hạ, (Không coi trọng) không ham đẻ con trai nữa, mà coi trọng sự sinh con gái.
3. (Động) Làm ra, gây ra, sản xuất. ◎Như: “sanh bệnh” 生病 phát bệnh, “sanh sự” 生事 gây thêm chuyện, “sanh lợi” 生利 sinh lời.
4. (Động) Sống còn. ◎Như: “sanh tồn” 生存 sống còn, “sinh hoạt” 生活 sinh sống.
5. (Động) Chế tạo, sáng chế. ◎Như: “sanh xuất tân hoa dạng” 生出新花樣 chế tạo ra được một dạng hoa mới.
6. (Danh) Sự sống, đời sống. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử sanh hữu mệnh, phú quý tại thiên” 死生有命, 富貴在天 (Nhan Uyên 顏淵) (Sự) sống chết có số, phú quý do trời.
7. (Danh) Lượng từ: đời, kiếp. ◎Như: “tam sanh nhân duyên” 三生姻緣 nhân duyên ba đời, “nhất sanh nhất thế” 一生一世 suốt một đời.
8. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “sát sinh” 殺生 giết mạng sống, “táng sinh” 喪生 mất mạng.
9. (Danh) Chỉ chung vật có sống. ◎Như: “chúng sanh” 眾生, “quần sanh” 群生.
10. (Danh) Nghề để kiếm sống, việc làm để kiếm sống. ◎Như: “mưu sanh” 謀生 nghề kiếm sống, “vô dĩ vi sanh” 無以為生 không có gì làm sinh kế.
11. (Danh) Người có học, học giả. ◎Như: “nho sanh” 儒生 học giả.
12. (Danh) Học trò, người đi học. ◎Như: “môn sanh” 門生 đệ tử, “học sanh” 學生 học trò.
13. (Danh) Vai trong trong hí kịch. ◎Như: “tiểu sanh” 小生 vai kép, “lão sanh” 老生 vai ông già, “vũ sanh” 武生 vai võ.
14. (Danh) Họ “Sinh”.
15. (Tính) Còn sống, chưa chín (nói về trái cây). ◎Như: “sanh qua” 生瓜 dưa xanh. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hữu sanh thục ngưu nhục, phì nga, nộn kê” 有生熟牛肉, 肥鵝, 嫩雞 (Đệ thập nhất hồi) Có thịt bò chín và tái, ngỗng béo, gà non.
16. (Tính) Còn sống, chưa nấu chín (nói về thức ăn). ◎Như: “sanh nhục” 生肉 thịt sống, “sanh thủy” 生水 nước lã.
17. (Tính) Lạ, không quen. ◎Như: “sanh nhân” 生人 người lạ, “sanh diện” 生面 mặt lạ, mặt không quen, “sanh tự” 生字 chữ mới (chưa học).
18. (Tính) Chưa rành, thiếu kinh nghiệm. ◎Như: “sanh thủ” 生手 người làm việc còn thiếu kinh nghiệm.
19. (Tính) Chưa luyện. ◎Như: “sanh thiết” 生鐵 sắt chưa tôi luyện.
20. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “sanh phạ” 生怕 rất sợ, “sanh khủng” 生恐 kinh sợ.
21. (Trợ) Tiếng đệm câu. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: “Hoàng Bách vấn vân: Nhữ hồi thái tốc sanh? Sư vân: Chỉ vi lão bà tâm thiết” 黃蘗問云: 汝迴太速生? 師云: 只為老婆心切 (Trấn Châu Lâm Tế Nghĩa Huyền thiền sư 鎮州臨濟義玄禪師) Hoàng Bá hỏi: Sao lại về nhanh thế? Sư trả lời: Vì thầy có lòng thương xót như bà nội.
22. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sinh”.

Từ điển Thiều Chửu

① Sống, đối lại với tử 死.
② Còn sống, như bình sanh 平生 lúc ngày thường còn sống, thử sanh 此生 đời này, v.v.
③ Những vật có sống, như chúng sanh 眾生, quần sanh 群生 đều là nói các loài có sống cả.
④ Sinh sản, nẩy nở, như sanh tử 生子 đẻ con, sinh lợi 生利 sinh lời, v.v.
⑤ Nuôi, những đồ để nuôi sống đều gọi là sanh. Như sanh kế 生計 các kế để nuôi sống.
⑥ Sống, chưa chín gọi là sanh, làm việc không có kinh nghiệm gọi là sanh thủ 生手, khách không quen thuộc gọi là sanh khách 生客 (khách lạ), v.v.
⑦ Học trò, như tiên sanh 先生 ông thầy, nghĩa là người học trước mình, hậu sanh 後生 học trò, nghĩa là người sinh sau, v.v. Thầy gọi học trò là sanh, học trò cũng tự xưng mình là sanh.
⑧ Dùng như chữ mạt 末.
⑨ Dùng làm tiếng đệm.
⑩ Tiếng dùng trong tấn tuồng. Ta quen đọc là chữ sinh.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đẻ, sinh đẻ, sinh ra, sinh ra được, lớn lên: 生孩子 Đẻ con, sinh con đẻ cái; 新生兒 Trẻ sơ sinh (mới ra đời); 子又生孫 Con lại sinh cháu (Liệt tử); 仲永生五年,未嘗識書具 Trọng Vĩnh lớn lên được (sinh ra được) năm tuổi, chưa từng biết đến sách vở và đồ dùng (Vương An Thạch: Thương Trọng Vĩnh); 若何爲生我家 Ngươi vì sao sinh ra ở nhà ta? (Hoàng Tôn Hi: Nguyên Quân);
② Mọc ra, phát ra, gây ra, thêm, tăng thêm: 生根 Mọc rễ; 生事 Gây (ra) thêm chuyện; 生病 (Đau) ốm, mắc bệnh; 生瘡 Mọc mụn; 不習水土,必生疾病 Không quen với thuỷ thổ, ắt sinh ra (gây ra) bệnh tật (Tư trị thông giám);
③ Sống, sự sống: 謀生 Tìm cách sinh nhai, kiếm ăn sinh sống; 殺生 Sát sinh; 喪生 Mất mạng; 一生 Một đời, cả cuộc đời;
④ Đốt, nhóm: 生火 Đốt (nhóm) lửa; 生爐子 Đốt lò, nhóm bếp;
⑤ (văn) Sản xuất ra: 生之有時而用之亡度,則物力必屈 Sản xuất ra có lúc mà dùng vô độ, thì vật lực ắt phải thiếu (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ);
⑥ Thức ăn còn sống: 生飯 Cơm sượng; 生肉 Thịt sống; 生水 Nước lã;
⑦ Hoa quả còn xanh (chưa chín): 生瓜 Dưa xanh;
⑧ Chưa quen, lạ, ít thấy: 生人 Người lạ mặt; 生字 Chữ ít thấy, chữ mới;
⑨ Không thành thạo: 生手 Người không thạo việc;
⑩ Còn sống (còn nguyên vì chưa chế luyện): 生鐵 Gang;
⑪ Ương ngạnh: 生不承認 Ương không chịu nhận;
⑫ Rất, lắm (tiếng dùng để chỉ một tình trạng sâu sắc): 生疼 Đau thấm thía; 生 怕 Sợ lắm; 不分桃花紅勝錦,生增柳絮白于綿 Chẳng cần biết hoa đào có đỏ hơn gấm vóc không, chỉ rất ghét cho hoa liễu trắng hơn bông (Đỗ Phủ: Tống Lộ Lục Thị ngự nhập triều);
⑬ Trợ từ (thường đặt sau hình dung từ, để tăng cường trạng thái biểu đạt, ý nghĩa thay đổi tùy theo nghĩa chung của đoạn văn): 好生 Tốt; 怎生是好 Làm sao bây giờ; 借問別來太瘐生,總爲從前作詩苦 Nhắn hỏi từ dạo xa cách đến nay sao gầy gò quá, chắc vì lúc trước mãi làm thơ nên khổ (Lí Bạch: Hí Đỗ Phủ);
⑭ Học trò, người có ăn học: 師生 Thầy giáo và học sinh, thầy trò; 醫生 Thầy thuốc; (cũ) 書生 Thư sinh; 儒 生 Nho sinh; 諸生不師今而學古 Bọn học trò không bắt chước thời nay mà học theo lối cổ (Vương Sung: Luận hoành);
⑮ Tiếng dùng chỉ diễn viên vai nam trong tuồng cổ: 小生 Vai kép; 武生 Vai võ;
⑯ (văn) Bản chất, bản tính, thiên tính (như 性, bộ 忄): 惟民生厚 Tính của dân thuần hậu (Thượng thư: Quân trần);
⑰ [Sheng] (Họ) Sinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem âm Sinh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống ( trái với chết ). Thành ngữ: Thập tử nhất sinh ( mười phần chết một phần sống, ý nói nguy ngập lắm ) — Sinh 生: Kiếp sống. Tam sinh thạch thượng cựu tinh hồn 三生石上舊精魂 ( Tình sử ). Nghĩa là người có duyên số là có nợ nần với nhau, thì viết tên lên hòn đá để kiếp này không trả được thì kiếp sau phải trả, đến ba kiếp mà không trả được mới thôi. » Vì chăng duyên nợ ba Sinh « ( Kiều ). Nuôi sống — Đẻ ra — Tục ngữ: Cha sinh không bằng mẹ dưỡng — Tạo ra. Làm ra. Gây nên. Truyện Trê Cóc có câu: » Nhớ xưa Trê Cóc đôi nhà, vì tình nên phải sinh ra oán thù « — Sống, còn sống, chưa chín ( nói về đồ ăn ). Sinh 生 — Còn tươi. Sinh xô nhất thúc 生韶一束 — ( kinh Thi ). Một nắm cỏ tươi ( Kiều ) — Còn xanh chưa chín ( nói về trái cây ) — Người học trò. Td: Học sinh — Tiếng gọi chàng trai, người trẻ tuổi, còn đi học. Truyện Hoa Tiên có câu: » Sinh rằng Khiến cải xui kim, là trong tiếng ứng hơi tìm biết đâu « — Vai học trò, vai chàng trai trẻ trong tuồng hát — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sinh — Cũng đọc sanh.

Từ điển Trung-Anh

(1) to be born
(2) to give birth
(3) life
(4) to grow
(5) raw
(6) uncooked
(7) student

Từ ghép 1254

Àì dí shēng 愛迪生Àì dí shēng 爱迪生Àì dí shēng 艾迪生Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 爱国卫生运动委员会Àì pǔ shēng 愛普生Àì pǔ shēng 爱普生ān shēng 安生Ān tú shēng 安徒生Bā shēng 巴生bái miàn shū shēng 白面书生bái miàn shū shēng 白面書生bǎi bì cóng shēng 百弊丛生bǎi bì cóng shēng 百弊叢生bàn shēng 半生bàn shēng bù shóu 半生不熟bàn shēng qì 伴生气bàn shēng qì 伴生氣Bǎo shēng fó 宝生佛Bǎo shēng fó 寶生佛běn kē shēng 本科生Běn shēng dēng 本生灯Běn shēng dēng 本生燈bǐ xià shēng huā 笔下生花bǐ xià shēng huā 筆下生花bì shēng 毕生bì shēng 畢生bì yè shēng 毕业生bì yè shēng 畢業生biàn shēng zhǒu yè 变生肘腋biàn shēng zhǒu yè 變生肘腋bié kāi shēng miàn 別開生面bié kāi shēng miàn 别开生面Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 濒危野生动植物种国际贸易公约Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 瀕危野生動植物種國際貿易公約bù kě zài shēng zī yuán 不可再生資源bù kě zài shēng zī yuán 不可再生资源bù shì shēng chǎn 不事生产bù shì shēng chǎn 不事生產cāng shēng 苍生cāng shēng 蒼生cāng shēng tú tàn 苍生涂炭cāng shēng tú tàn 蒼生塗炭cè shēng dòng wù 侧生动物cè shēng dòng wù 側生動物chà shēng 差生chǎn shēng 产生chǎn shēng 產生cháng shēng 長生cháng shēng 长生cháng shēng bù lǎo 長生不老cháng shēng bù lǎo 长生不老cháng shēng bù sǐ 長生不死cháng shēng bù sǐ 长生不死cháng shēng guǒ 長生果cháng shēng guǒ 长生果cháng shēng jiǔ shì 長生久視cháng shēng jiǔ shì 长生久视cháng shēng lù wèi 長生祿位cháng shēng lù wèi 长生禄位chāo shēng 超生Chén Fāng Ān shēng 陈方安生Chén Fāng Ān shēng 陳方安生chǐ jiá shēng xiāng 齒頰生香chǐ jiá shēng xiāng 齿颊生香chì jiǎo yī shēng 赤脚医生chì jiǎo yī shēng 赤腳醫生chóng shēng 重生chū shēng 出生chū shēng 初生chū shēng dì 出生地chū shēng dì diǎn 出生地点chū shēng dì diǎn 出生地點chū shēng lǜ 出生率chū shēng quē xiàn 出生缺陷chū shēng rì qī 出生日期chū shēng rù sǐ 出生入死chū shēng zhèng 出生證chū shēng zhèng 出生证chū shēng zhèng míng 出生證明chū shēng zhèng míng 出生证明chū shēng zhèng míng shū 出生證明書chū shēng zhèng míng shū 出生证明书chū shēng zhī dú bù pà hǔ 初生之犊不怕虎chū shēng zhī dú bù pà hǔ 初生之犢不怕虎chū shēng zhī dú bù wèi hǔ 初生之犊不畏虎chū shēng zhī dú bù wèi hǔ 初生之犢不畏虎chū zhōng shēng 初中生chù jǐng shēng qíng 触景生情chù jǐng shēng qíng 觸景生情chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏長,秋收,冬藏chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏长,秋收,冬藏cì shēng 次生cì shēng lín 次生林cì shēng zāi hài 次生災害cì shēng zāi hài 次生灾害cóng shēng 丛生cóng shēng 叢生cù hǎi shēng bō 醋海生波cuī shēng 催生cuī shēng pó 催生婆cuī shēng sù 催生素cùn cǎo bù shēng 寸草不生dà liàng shēng chǎn 大量生产dà liàng shēng chǎn 大量生產dà shēng 大生dà xué shēng 大学生dà xué shēng 大學生dān cí chǎn shēng qì mó xíng 单词产生器模型dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型dān xì bāo shēng wù 单细胞生物dān xì bāo shēng wù 單細胞生物Dàn ní shēng 但尼生dàn shēng 誕生dàn shēng 诞生dé yì mén shēng 得意門生dé yì mén shēng 得意门生dǐ qī shēng wù 底栖生物dǐ qī shēng wù 底棲生物diào gàn shēng 調幹生diào gàn shēng 调干生dú shēng 独生dú shēng 獨生dú shēng nǚ 独生女dú shēng nǚ 獨生女dú shēng zǐ 独生子dú shēng zǐ 獨生子dú shēng zǐ nǚ 独生子女dú shēng zǐ nǚ 獨生子女dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 独生子女政策dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 獨生子女政策duì shēng 对生duì shēng 對生duō nián shēng 多年生duō xì bāo shēng wù 多細胞生物duō xì bāo shēng wù 多细胞生物duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素duō zhǒng wéi shēng sù 多種維生素èr nián shēng 二年生fā shēng 发生fā shēng 發生fā shēng guān xi 发生关系fā shēng guān xi 發生關係fā shēng lǜ 发生率fā shēng lǜ 發生率fā yù shēng wù xué 发育生物学fā yù shēng wù xué 發育生物學fǎn shēng wù zhàn 反生物战fǎn shēng wù zhàn 反生物戰fǎng shēng xué 仿生学fǎng shēng xué 仿生學fàng shè shēng chéng wù 放射生成物fēi hūn shēng 非婚生fēi hūn shēng zǐ nǚ 非婚生子女fēn shēng zǔ zhī 分生組織fēn shēng zǔ zhī 分生组织fēn zǐ shēng wù xué 分子生物学fēn zǐ shēng wù xué 分子生物學fú shēng liù jì 浮生六記fú shēng liù jì 浮生六记fú wù shēng 服务生fú wù shēng 服務生fú yóu shēng wù 浮游生物fǔ shēng lán 腐生兰fǔ shēng lán 腐生蘭fù dú shēng 复读生fù dú shēng 復讀生fù shēng 复生fù shēng 復生gāo cái shēng 高才生gāo cái shēng 高材生gāo nián jí shēng 高年級生gāo nián jí shēng 高年级生gāo zhōng shēng 高中生gāo zhōng xué shēng 高中学生gāo zhōng xué shēng 高中學生gēng shēng 更生gōng dú shēng 工讀生gōng dú shēng 工读生gōng gòng wèi shēng 公共卫生gōng gòng wèi shēng 公共衛生gòng shēng 共生gòng shēng 貢生gòng shēng 贡生gǒu qiě tōu shēng 苟且偷生gū cí shēng zhí 孤雌生殖Gǔ shēng dài 古生代gǔ shēng wù 古生物gǔ shēng wù xué 古生物学gǔ shēng wù xué 古生物學gǔ shēng wù xué jiā 古生物学家gǔ shēng wù xué jiā 古生物學家guǐ yóu xīn shēng 鬼由心生guó mín shēng chǎn zǒng zhí 国民生产总值guó mín shēng chǎn zǒng zhí 國民生產總值guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 国内生产总值guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 國內生產總值Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发hǎo shēng 好生hé qì shēng cái 和气生财hé qì shēng cái 和氣生財héng shēng 横生héng shēng 橫生héng shēng zhī jié 横生枝节héng shēng zhī jié 橫生枝節Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恒生中资企业指数hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素hòu shēng 后生hòu shēng 後生hòu shēng dòng wù 后生动物hòu shēng dòng wù 後生動物hòu shēng kě wèi 后生可畏hòu shēng kě wèi 後生可畏Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生劳动省Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生勞動省Hòu shēng shěng 厚生省hòu shēng xiàng 厚生相hòu sǐ bó shēng 厚死薄生hú jì shēng 槲寄生hǔ kǒu yú shēng 虎口余生hǔ kǒu yú shēng 虎口餘生hù shēng 互生hù shēng yè 互生叶hù shēng yè 互生葉huā shēng 花生huā shēng jiàng 花生浆huā shēng jiàng 花生漿huā shēng jiàng 花生酱huā shēng jiàng 花生醬huā shēng mǐ 花生米huā shēng xiù 花生秀huán jìng wèi shēng 环境卫生huán jìng wèi shēng 環境衛生huó shēng shēng 活生生jí zhōng shēng zhì 急中生智jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生jì huà shēng yù 計劃生育jì huà shēng yù 计划生育jì shēng 寄生jì shēng 計生jì shēng 计生jì shēng chóng 寄生虫jì shēng chóng 寄生蟲jì shēng shēng huó 寄生生活jì shēng wù 寄生物jì shēng zhě 寄生者jì sù shēng 寄宿生jiā shēng 夹生jiā shēng 夾生jiā shēng fàn 夹生饭jiā shēng fàn 夾生飯jiān zi shēng 尖子生jián shēng 监生jián shēng 監生jiàn jǐng shēng qíng 見景生情jiàn jǐng shēng qíng 见景生情jiàn xí shēng 見習生jiàn xí shēng 见习生jiàn xí yī shēng 見習醫生jiàn xí yī shēng 见习医生Jiāng hú yī shēng 江湖医生Jiāng hú yī shēng 江湖醫生jiàng shēng 降生jiāo shēng guàn yǎng 娇生惯养jiāo shēng guàn yǎng 嬌生慣養jiǎo xíng yī shēng 矫形医生jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生jiē shēng 接生jiē shēng pó 接生婆jiē xiàn shēng 接線生jiē xiàn shēng 接线生jié hòu yú shēng 劫后余生jié hòu yú shēng 劫後餘生jié shàng shēng zhī 節上生枝jié shàng shēng zhī 节上生枝jié wài shēng zhī 節外生枝jié wài shēng zhī 节外生枝jié yí shēng wù 孑遗生物jié yí shēng wù 孑遺生物jiè fù shēng zǐ 借腹生子jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生产品jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品jīn shēng 今生jīng shén shēng huó 精神生活jìng yóu xīn shēng 境由心生jiǔ sǐ yī shēng 九死一生jiù shēng 救生jiù shēng chuán 救生船jiù shēng duì 救生队jiù shēng duì 救生隊jiù shēng fá 救生筏jiù shēng quān 救生圈jiù shēng tǐng 救生艇jiù shēng tǐng jiǎ bǎn 救生艇甲板jiù shēng yī 救生衣jiù shēng yuán 救生员jiù shēng yuán 救生員juān shēng 捐生jué chǔ féng shēng 絕處逢生jué chǔ féng shēng 绝处逢生kāng kǎi juān shēng 慷慨捐生kàng kàng shēng sù 抗抗生素kàng shēng 抗生kàng shēng sù 抗生素kǎo shēng 考生kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力kě zài shēng 可再生kě zài shēng yuán 可再生原kǒu chǐ shēng xiāng 口齒生香kǒu chǐ shēng xiāng 口齿生香kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產lā shēng yì 拉生意lái shēng 來生lái shēng 来生Lán líng Xiào xiào shēng 兰陵笑笑生Lán líng Xiào xiào shēng 蘭陵笑笑生lǎo bàng shēng zhū 老蚌生珠lǎo shēng 老生lǎo shēng cháng tán 老生常談lǎo shēng cháng tán 老生常谈lè jí shēng bēi 乐极生悲lè jí shēng bēi 樂極生悲liǎng jiá shēng jīn 两颊生津liǎng jiá shēng jīn 兩頰生津liǎng shēng lèi 两生类liǎng shēng lèi 兩生類liáo shēng 聊生liáo shì shēng fēi 撩是生非liǎo què cǐ shēng 了却此生liǎo què cǐ shēng 了卻此生liǎo wú shēng qù 了无生趣liǎo wú shēng qù 了無生趣liú xué shēng 留学生liú xué shēng 留學生lóng shēng jiǔ zǐ 龍生九子lóng shēng jiǔ zǐ 龙生九子lù shēng 陆生lù shēng 陸生luán shēng 孪生luán shēng 孿生Luó shēng mén 罗生门Luó shēng mén 羅生門luò dì shēng gēn 落地生根luò huā shēng 落花生Má shēng 麻生Má shēng Tài láng 麻生太郎mǎn liǎn shēng huā 满脸生花mǎn liǎn shēng huā 滿臉生花màn shēng 蔓生màn shēng zhí wù 蔓生植物mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危险mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危險méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力mén shēng 門生mén shēng 门生méng shēng 萌生miào bǐ shēng huā 妙笔生花miào bǐ shēng huā 妙筆生花miào qù héng shēng 妙趣横生miào qù héng shēng 妙趣橫生miào yǔ héng shēng 妙語橫生miào yǔ héng shēng 妙语横生mín bù liáo shēng 民不聊生mín shēng 民生mín shēng diāo bì 民生凋敝mín shēng zhǔ yì 民生主义mín shēng zhǔ yì 民生主義mò shēng 陌生mò shēng rén 陌生人móu shēng 謀生móu shēng 谋生nǎi yóu xiǎo shēng 奶油小生nán shēng 男生nǎo zi shēng xiù 脑子生锈nǎo zi shēng xiù 腦子生銹nèi kē yī shēng 內科醫生nèi kē yī shēng 内科医生nèi shēng de 內生的nèi shēng de 内生的nì shēng zhǎng 逆生長nì shēng zhǎng 逆生长niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋niǎo bù shēng dàn 鳥不生蛋niǎo bù shēng dàn 鸟不生蛋niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎niào shēng zhí guǎn dào 尿生殖管道nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社nóng yè shēng jì 农业生技nóng yè shēng jì 農業生技nǚ shēng 女生nǚ shēng wài xiàng 女生外向pà shēng 怕生pài shēng 派生pài shēng cí 派生詞pài shēng cí 派生词pāo shēng ǒu 抛生耦pāo shēng ǒu 拋生耦pēi tāi fā shēng 胚胎发生pēi tāi fā shēng 胚胎發生péng bì shēng guāng 蓬筚生光péng bì shēng guāng 蓬篳生光péng bì shēng guāng 蓬荜生光péng bì shēng guāng 蓬蓽生光péng bì shēng huī 蓬荜生辉péng bì shēng huī 蓬蓽生輝pī liàng shēng chǎn 批量生产pī liàng shēng chǎn 批量生產pǐn wèi shēng huó 品味生活píng shēng 平生píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚pǔ dù zhòng shēng 普度众生pǔ dù zhòng shēng 普度眾生pǔ jì zhòng shēng 普济众生pǔ jì zhòng shēng 普濟眾生Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試qī qiào shēng yān 七窍生烟qī qiào shēng yān 七竅生煙qī shēng 欺生qǐ sǐ huí shēng 起死回生qián shēng 前生qián shēng yuān niè 前生冤孽qián shēng zhào huàn 前生召唤qián shēng zhào huàn 前生召喚Qiáng shēng 強生Qiáng shēng 强生Qiáng shēng Gōng sī 強生公司Qiáng shēng Gōng sī 强生公司qiǎng shēng yi 抢生意qiǎng shēng yi 搶生意qiè shēng 怯生qiè shēng shēng 怯生生qīn shēng 亲生qīn shēng 親生qīn shēng gǔ ròu 亲生骨肉qīn shēng gǔ ròu 親生骨肉qīn shēng zǐ nǚ 亲生子女qīn shēng zǐ nǚ 親生子女qīng shēng 輕生qīng shēng 轻生qíng jí zhì shēng 情急智生qìng shēng 庆生qìng shēng 慶生qiú shēng 求生qiú shēng yì zhì 求生意志rě shì shēng fēi 惹事生非rě shì shēng fēi 惹是生非rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能无惑rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能無惑rén shēng 人生rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暂,学术无涯rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暫,學術無涯rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何处不相逢rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何處不相逢rén shēng lù bù shú 人生路不熟rén shēng rú mèng 人生如夢rén shēng rú mèng 人生如梦rén shēng rú zhāo lù 人生如朝露rén shēng shèng shuāi 人生盛衰rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn 人生一世,草木一春rén shēng zhāo lù 人生朝露rěn gòu tōu shēng 忍垢偷生rěn rǔ tōu shēng 忍辱偷生rèn shēng 認生rèn shēng 认生rì jiǔ shēng qíng 日久生情rì luò fēng shēng 日落風生rì luò fēng shēng 日落风生róng mǎ shēng yá 戎馬生涯róng mǎ shēng yá 戎马生涯rú shēng 儒生rù wǔ shēng 入伍生Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生態旅遊區sān shēng yǒu xìng 三生有幸sàng shēng 丧生sàng shēng 喪生shā shēng 杀生shā shēng 殺生shě shēng qǔ yì 捨生取義shě shēng qǔ yì 舍生取义shě shēng wàng sǐ 捨生忘死shě shēng wàng sǐ 舍生忘死shén jīng shēng wù xué 神經生物學shén jīng shēng wù xué 神经生物学shēng bìng 生病shēng bù féng shí 生不逢时shēng bù féng shí 生不逢時shēng cái 生財shēng cái 生财shēng cái yǒu dào 生財有道shēng cái yǒu dào 生财有道shēng cài 生菜shēng chǎn 生产shēng chǎn 生產shēng chǎn chéng běn 生产成本shēng chǎn chéng běn 生產成本shēng chǎn dān wèi 生产单位shēng chǎn dān wèi 生產單位shēng chǎn duì 生产队shēng chǎn duì 生產隊shēng chǎn fǎn yìng duī 生产反应堆shēng chǎn fǎn yìng duī 生產反應堆shēng chǎn guān xì 生产关系shēng chǎn guān xì 生產關係shēng chǎn láo dòng 生产劳动shēng chǎn láo dòng 生產勞動shēng chǎn lì 生产力shēng chǎn lì 生產力shēng chǎn lǜ 生产率shēng chǎn lǜ 生產率shēng chǎn néng lì 生产能力shēng chǎn néng lì 生產能力shēng chǎn qǐ yè 生产企业shēng chǎn qǐ yè 生產企業shēng chǎn shè shī 生产设施shēng chǎn shè shī 生產設施shēng chǎn xiàn 生产线shēng chǎn xiàn 生產線shēng chǎn yào sù 生产要素shēng chǎn yào sù 生產要素shēng chǎn zhě 生产者shēng chǎn zhě 生產者shēng chǎn zī liào 生产资料shēng chǎn zī liào 生產資料shēng chǎn zì jiù 生产自救shēng chǎn zì jiù 生產自救shēng chǎn zǒng zhí 生产总值shēng chǎn zǒng zhí 生產總值shēng chǎo rè mài 生炒热卖shēng chǎo rè mài 生炒熱賣shēng chén 生辰shēng chén bā zì 生辰八字shēng chéng 生成shēng chéng shù 生成树shēng chéng shù 生成樹shēng chōu 生抽shēng chū 生出shēng cí 生詞shēng cí 生词shēng cí běn 生詞本shēng cí běn 生词本shēng cí yǔ 生詞語shēng cí yǔ 生词语shēng cún 生存shēng cún huán jìng 生存环境shēng cún huán jìng 生存環境shēng cún nóng yè 生存农业shēng cún nóng yè 生存農業shēng dòng 生动shēng dòng 生動shēng ér yù nǚ 生儿育女shēng ér yù nǚ 生兒育女shēng fā 生发shēng fā 生發shēng fà jì 生发剂shēng fà jì 生髮劑shēng fān 生番shēng fěn 生粉shēng fěn shuǐ 生粉水shēng fù 生父shēng fù mǔ 生父母shēng guāng 生光shēng hào yǎng liàng 生耗氧量shēng huā miào bǐ 生花妙笔shēng huā miào bǐ 生花妙筆shēng huà 生化shēng huà wǔ qì 生化武器shēng huà xué 生化学shēng huà xué 生化學shēng huán 生还shēng huán 生還shēng huán zhě 生还者shēng huán zhě 生還者shēng huī 生輝shēng huī 生辉shēng huó 生活shēng huó bì xū pǐn 生活必需品shēng huó fāng shì 生活方式shēng huó fèi 生活費shēng huó fèi 生活费shēng huó guǎn 生活館shēng huó guǎn 生活馆shēng huó kuò chuò 生活闊綽shēng huó kuò chuò 生活阔绰shēng huó lā jī 生活垃圾shēng huó měi xué 生活美学shēng huó měi xué 生活美學shēng huó shè shī 生活設施shēng huó shè shī 生活设施shēng huó shuǐ píng 生活水平shēng huó wū shuǐ 生活污水shēng huó zhì liào 生活質料shēng huó zhì liào 生活质料shēng huó zī liào 生活資料shēng huó zī liào 生活资料shēng huó zuò fēng 生活作風shēng huó zuò fēng 生活作风shēng huǒ 生火shēng jī 生机shēng jī 生機shēng jī 生肌shēng jī àng rán 生机盎然shēng jī àng rán 生機盎然shēng jī bó bó 生机勃勃shēng jī bó bó 生機勃勃shēng jì 生技shēng jì 生計shēng jì 生计shēng jì yī yào 生技医药shēng jì yī yào 生技醫藥shēng jiān 生煎shēng jiān bāo 生煎包shēng jiāng 生姜shēng jiāng 生薑shēng jiāng sī 生姜丝shēng jiāng sī 生薑絲shēng jìng 生境shēng jiù 生就shēng lā huó chě 生拉活扯shēng lā yìng zhuài 生拉硬拽shēng lái 生來shēng lái 生来shēng lǎo bìng sǐ 生老病死shēng lěng 生冷shēng lěng zì 生冷字shēng lí sǐ bié 生离死别shēng lí sǐ bié 生離死別shēng lǐ 生理shēng lǐ jià 生理假shēng lǐ xìng 生理性shēng lǐ xué 生理学shēng lǐ xué 生理學shēng lǐ xué jiā 生理学家shēng lǐ xué jiā 生理學家shēng lǐ yán shuǐ 生理盐水shēng lǐ yán shuǐ 生理鹽水shēng líng 生灵shēng líng 生靈shēng líng tú tàn 生灵涂炭shēng líng tú tàn 生靈塗炭shēng lóng huó hǔ 生龍活虎shēng lóng huó hǔ 生龙活虎shēng lù 生路shēng mèn qì 生悶氣shēng mèn qì 生闷气shēng měng 生猛shēng mǐ 生米shēng mǐ shú fàn 生米熟飯shēng mǐ shú fàn 生米熟饭shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟飯shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟飯shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭shēng miàn tuán 生面团shēng miàn tuán 生麵糰shēng miè 生滅shēng miè 生灭shēng mìng 生命shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,战斗不止shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,戰鬥不止shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性shēng mìng duō yàng xìng 生命多樣性shēng mìng fèi tuó 生命吠陀shēng mìng jì xiàng 生命跡象shēng mìng jì xiàng 生命迹象shēng mìng kē xué 生命科学shēng mìng kē xué 生命科學shēng mìng lì 生命力shēng mìng xiàn 生命線shēng mìng xiàn 生命线shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在于运动shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在於運動shēng mìng zhēng xiàng 生命征象shēng mìng zhēng xiàng 生命徵象shēng mìng zhōu qī 生命周期shēng mìng zhōu qī 生命週期shēng mǔ 生母shēng nǎi yóu 生奶油shēng pà 生怕shēng pí 生啤shēng pí 生皮shēng pí jiǔ 生啤酒shēng pì 生僻shēng píng 生平shēng píng jiǎn jiè 生平简介shēng píng jiǎn jiè 生平簡介shēng píng shì jì 生平事跡shēng píng shì jì 生平事迹shēng qī 生漆shēng qì 生气shēng qì 生氣shēng qì àng rán 生气盎然shēng qì àng rán 生氣盎然shēng qì bó bó 生气勃勃shēng qì bó bó 生氣勃勃shēng qián 生前shēng qín 生擒shēng rè 生热shēng rè 生熱shēng rén 生人shēng rì 生日shēng rì hè kǎ 生日賀卡shēng rì hè kǎ 生日贺卡shēng rì kǎ 生日卡shēng rì kuài lè 生日快乐shēng rì kuài lè 生日快樂shēng róng sǐ āi 生榮死哀shēng róng sǐ āi 生荣死哀shēng ròu 生肉shēng sè 生涩shēng sè 生澀shēng shā dà quán 生杀大权shēng shā dà quán 生殺大權shēng shēng bù xī 生生不息shēng shí gāo 生石膏shēng shí huī 生石灰shēng shǒu 生手shēng shū 生疏shēng shuǐ 生水shēng sī 生丝shēng sī 生絲shēng sǐ 生死shēng sǐ cún wáng 生死存亡shēng sǐ guān tóu 生死关头shēng sǐ guān tóu 生死關頭shēng sǐ ròu gǔ 生死肉骨shēng sǐ yōu guān 生死攸关shēng sǐ yōu guān 生死攸關shēng sǐ yǒu mìng 生死有命shēng tái 生苔shēng tài 生态shēng tài 生態shēng tài gū dǎo 生态孤岛shēng tài gū dǎo 生態孤島shēng tài huán jìng yóu 生态环境游shēng tài huán jìng yóu 生態環境游shēng tài lǚ yóu 生态旅游shēng tài lǚ yóu 生態旅遊shēng tài quān 生态圈shēng tài quān 生態圈shēng tài xì tǒng 生态系统shēng tài xì tǒng 生態系統shēng tài xué 生态学shēng tài xué 生態學shēng tài xué jiā 生态学家shēng tài xué jiā 生態學家shēng tài yǒu hǎo xíng 生态友好型shēng tài yǒu hǎo xíng 生態友好型shēng tài zú jì 生态足迹shēng tài zú jì 生態足迹shēng téng 生疼shēng tiě 生鐵shēng tiě 生铁shēng tǔ 生土shēng tūn huó bō 生吞活剝shēng tūn huó bō 生吞活剥shēng wèi 生畏shēng wù 生物shēng wù cái liào 生物材料shēng wù cè dìng 生物测定shēng wù cè dìng 生物測定shēng wù chái yóu 生物柴油shēng wù chuán gǎn qì 生物传感器shēng wù chuán gǎn qì 生物傳感器shēng wù dà miè jué 生物大滅絕shēng wù dà miè jué 生物大灭绝shēng wù dàn yào 生物弹药shēng wù dàn yào 生物彈藥shēng wù duō yàng xìng 生物多样性shēng wù duō yàng xìng 生物多樣性shēng wù duō yuán huà 生物多元化shēng wù fǎn yìng qì 生物反应器shēng wù fǎn yìng qì 生物反應器shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法shēng wù gāo fēn zǐ 生物高分子shēng wù gōng chéng 生物工程shēng wù gōng chéng xué 生物工程学shēng wù gōng chéng xué 生物工程學shēng wù huà xué 生物化学shēng wù huà xué 生物化學shēng wù huà xué jiā 生物化学家shēng wù huà xué jiā 生物化學家shēng wù huà xué zhàn jì 生物化学站剂shēng wù huà xué zhàn jì 生物化學站劑shēng wù huó huà xìng 生物活化性shēng wù jì liàng yí 生物剂量仪shēng wù jì liàng yí 生物劑量儀shēng wù jì shù 生物技术shēng wù jì shù 生物技術shēng wù jiǎn 生物碱shēng wù jiǎn 生物鹼shēng wù jiàng jiě 生物降解shēng wù jiè 生物界shēng wù jīng piàn 生物晶片shēng wù kē jì 生物科技shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主义shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主義shēng wù lì xué 生物力学shēng wù lì xué 生物力學shēng wù liàn 生物鏈shēng wù liàn 生物链shēng wù liàng 生物量shēng wù méi jiè 生物媒介shēng wù néng 生物能shēng wù qì tǐ 生物气体shēng wù qì tǐ 生物氣體shēng wù quān 生物圈shēng wù qún 生物群shēng wù rán liào 生物燃料shēng wù tǐ 生物体shēng wù tǐ 生物體shēng wù wǔ qì 生物武器shēng wù xìng 生物性shēng wù xué 生物学shēng wù xué 生物學shēng wù xué jiā 生物学家shēng wù xué jiā 生物學家shēng wù yī xué gōng chéng 生物医学工程shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程shēng wù zhàn 生物战shēng wù zhàn 生物戰shēng wù zhàn jì 生物战剂shēng wù zhàn jì 生物戰劑shēng wù zhì 生物質shēng wù zhì 生物质shēng wù zhì jì 生物制剂shēng wù zhì jì 生物製劑shēng wù zhì néng 生物質能shēng wù zhì néng 生物质能shēng wù zhì pǐn 生物制品shēng wù zhì pǐn 生物製品shēng wù zhōng 生物鐘shēng wù zhōng 生物钟shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性shēng xī 生息shēng xià 生下shēng xiào 生效shēng xiào 生肖shēng xiào shǔ xiàng 生肖属相shēng xiào shǔ xiàng 生肖屬相shēng xìng 生性shēng xiù 生銹shēng xiù 生锈shēng yá 生涯shēng yàn 生厌shēng yàn 生厭shēng yǎng 生养shēng yǎng 生養shēng yào 生药shēng yào 生藥shēng yì 生意shēng yì àng rán 生意盎然shēng yì xīng lóng 生意兴隆shēng yì xīng lóng 生意興隆shēng yi 生意shēng yi jīng 生意經shēng yi jīng 生意经shēng yìng 生硬shēng yǒu quán 生有权shēng yǒu quán 生有權shēng yú piàn 生魚片shēng yú piàn 生鱼片shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生于忧患,死于安乐shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生於憂患,死於安樂shēng yù 生育shēng yù lǜ 生育率shēng yù néng lì 生育能力shēng yuán 生员shēng yuán 生員shēng yuán 生源shēng yuàn 生愿shēng yuàn 生願shēng zào 生造shēng zhǎng 生長shēng zhǎng 生长shēng zhǎng jī sù 生長激素shēng zhǎng jī sù 生长激素shēng zhǎng lǜ 生長率shēng zhǎng lǜ 生长率shēng zhǎng sù 生長素shēng zhǎng sù 生长素shēng zhí 生殖shēng zhí lì 生殖力shēng zhí lún 生殖輪shēng zhí lún 生殖轮shēng zhí qì 生殖器shēng zhí qì guān 生殖器官shēng zhí xì bāo 生殖細胞shēng zhí xì bāo 生殖细胞shēng zhí xì tǒng 生殖系統shēng zhí xì tǒng 生殖系统shēng zhí xiàn 生殖腺shēng zǐ 生子shēng zì 生字shēng zú nián 生卒年shēng zú nián yuè 生卒年月shī shēng 师生shī shēng 師生shǐ shēng qì 使生气shǐ shēng qì 使生氣Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界卫生大会Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界衛生大會Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界卫生组织Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金会Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會shì zhě shēng cún 适者生存shì zhě shēng cún 適者生存shōu shēng pó 收生婆shū shēng 书生shū shēng 書生shú néng shēng qiǎo 熟能生巧shuāng shēng 双生shuāng shēng 雙生shuāng shēng xiōng dì 双生兄弟shuāng shēng xiōng dì 雙生兄弟shuǐ shēng 水生shuò shì shēng 硕士生shuò shì shēng 碩士生sī shēng zǐ 私生子sī shēng zǐ nǚ 私生子女sǐ lǐ táo shēng 死裡逃生sǐ lǐ táo shēng 死里逃生sǐ shēng 死生sǐ zhōng qiú shēng 死中求生sì dà xū shēng 四大须生sì dà xū shēng 四大鬚生sù mèi píng shēng 素昧平生suī sǐ yóu shēng 虽死犹生suī sǐ yóu shēng 雖死猶生suǒ shēng 所生tāi shēng 胎生tān shēng pà sǐ 貪生怕死tān shēng pà sǐ 贪生怕死tán xiào fēng shēng 談笑風生tán xiào fēng shēng 谈笑风生táo shēng 逃生tǎo shēng huó 討生活tǎo shēng huó 讨生活tiān shēng 天生tiān shēng de yī duì 天生的一对tiān shēng de yī duì 天生的一對tiào jí shēng 跳級生tiào jí shēng 跳级生tiē shēng 貼生tiē shēng 贴生tiě chuāng shēng huó 鐵窗生活tiě chuāng shēng huó 铁窗生活tóng pèi shēng zhí 同配生殖tóng shēng 童生tǒng yī zhāo shēng 統一招生tǒng yī zhāo shēng 统一招生tòng bù yù shēng 痛不欲生tōu shēng 偷生tóu shēng 投生tú dú shēng líng 荼毒生灵tú dú shēng líng 荼毒生靈tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土長tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土长wá wa shēng 娃娃生wài kē yī shēng 外科医生wài kē yī shēng 外科醫生wǎn shēng 晚生wǎng shēng 往生wàng ér shēng wèi 望而生畏wàng shēng chuān záo 妄生穿凿wàng shēng chuān záo 妄生穿鑿wàng wén shēng yì 望文生义wàng wén shēng yì 望文生義wēi shēng wù 微生物wēi shēng wù xué 微生物学wēi shēng wù xué 微生物學wēi shēng wù xué jiā 微生物学家wēi shēng wù xué jiā 微生物學家wéi chí shēng huó 維持生活wéi chí shēng huó 维持生活wéi shēng 为生wéi shēng 為生wéi shēng 維生wéi shēng 维生wéi shēng sù 維生素wéi shēng sù 维生素Wèi Jīng shēng 魏京生wèi shēng 卫生wèi shēng 衛生Wèi shēng bù 卫生部Wèi shēng bù 衛生部wèi shēng fáng yì 卫生防疫wèi shēng fáng yì 衛生防疫wèi shēng guān yuán 卫生官员wèi shēng guān yuán 衛生官員wèi shēng jiān 卫生间wèi shēng jiān 衛生間wèi shēng jīn 卫生巾wèi shēng jīn 衛生巾wèi shēng jú 卫生局wèi shēng jú 衛生局wèi shēng kù 卫生裤wèi shēng kù 衛生褲wèi shēng mián 卫生棉wèi shēng mián 衛生棉wèi shēng mián tiáo 卫生棉条wèi shēng mián tiáo 衛生棉條wèi shēng qiú 卫生球wèi shēng qiú 衛生球wèi shēng shè bèi 卫生设备wèi shēng shè bèi 衛生設備wèi shēng shǔ 卫生署wèi shēng shǔ 衛生署wèi shēng táo cí 卫生陶瓷wèi shēng táo cí 衛生陶瓷wèi shēng tào 卫生套wèi shēng tào 衛生套wèi shēng tīng 卫生厅wèi shēng tīng 衛生廳wèi shēng wán 卫生丸wèi shēng wán 衛生丸wèi shēng yòng zhǐ 卫生用纸wèi shēng yòng zhǐ 衛生用紙wèi shēng zhǐ 卫生纸wèi shēng zhǐ 衛生紙Wú guó jiè Yī shēng 无国界医生Wú guó jiè Yī shēng 無國界醫生wú shēng mìng 无生命wú shēng mìng 無生命wú shēng yě yǒu yá , ér zhī yě wú yá 吾生也有涯,而知也无涯wú shēng yě yǒu yá , ér zhī yě wú yá 吾生也有涯,而知也無涯wú shì shēng fēi 无事生非wú shì shēng fēi 無事生非wú yǐ wéi shēng 无以为生wú yǐ wéi shēng 無以為生wú zhōng shēng yǒu 无中生有wú zhōng shēng yǒu 無中生有wǔ shēng 武生xì bāo shēng wù xué 細胞生物學xì bāo shēng wù xué 细胞生物学xiān shēng 先生Xiǎn shēng dài 显生代Xiǎn shēng dài 顯生代Xiǎn shēng zhòu 显生宙Xiǎn shēng zhòu 顯生宙xiǎn xiàng huán shēng 险象环生xiǎn xiàng huán shēng 險象環生xiāng cūn yī shēng 乡村医生xiāng cūn yī shēng 鄉村醫生xiāng shēng 相生xiǎo xué shēng 小学生xiǎo xué shēng 小學生xiě shēng 写生xiě shēng 寫生xīn chū shēng 新出生xīn shēng 新生Xīn shēng dài 新生代xīn shēng ér 新生儿xīn shēng ér 新生兒xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品xíng tài fā shēng sù 形态发生素xíng tài fā shēng sù 形態發生素xìng shēng huó 性生活xiū yǎng shēng xī 休养生息xiū yǎng shēng xī 休養生息xū shēng 须生xū shēng 鬚生xǔ xǔ rú shēng 栩栩如生xǔ xǔ shēng huī 栩栩生輝xǔ xǔ shēng huī 栩栩生辉xué shēng 学生xué shēng 學生xún shì shēng fēi 寻事生非xún shì shēng fēi 尋事生非yá kē yī shēng 牙科医生yá kē yī shēng 牙科醫生yǎ rán wú shēng 哑然无生yǎ rán wú shēng 啞然無生yán jiū shēng 研究生yán jiū shēng yuàn 研究生院yǎn kē yī shēng 眼科医生yǎn kē yī shēng 眼科醫生yǎn shēng 眼生yǎn shēng 衍生yǎn shēng chǎn pǐn 衍生产品yǎn shēng chǎn pǐn 衍生產品yǎn shēng gōng jù 衍生工具yǎn shēng wù 衍生物yǎng shēng 养生yǎng shēng 養生yǎng shēng fǎ 养生法yǎng shēng fǎ 養生法yǎng shēng sòng sǐ 养生送死yǎng shēng sòng sǐ 養生送死yǎng shēng zhī dào 养生之道yǎng shēng zhī dào 養生之道yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火烧不尽,春风吹又生yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火燒不盡,春風吹又生yě shēng 野生yě shēng dòng wù 野生动物yě shēng dòng wù 野生動物yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園yě shēng māo 野生猫yě shēng māo 野生貓yě shēng shēng wù 野生生物Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金会Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金會yě shēng zhí wù 野生植物yè shēng 腋生yè shēng huó 夜生活yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,两次熟yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,兩次熟yī huí shēng èr huí shú 一回生二回熟yī huí shēng liǎng huí shú 一回生两回熟yī huí shēng liǎng huí shú 一回生兩回熟yī nián shēng 一年生yī shēng 一生yī shēng 医生yī shēng 醫生yī shēng yī shì 一生一世Yì bǔ shēng 易卜生yì shēng jūn 益生菌yì wèi shēng jīn 益胃生津yì yè shēng 肄业生yì yè shēng 肄業生yǐn shēng zhòu 隐生宙yǐn shēng zhòu 隱生宙yīng jiè bì yè shēng 应届毕业生yīng jiè bì yè shēng 應屆畢業生yíng shēng 營生yíng shēng 营生yìng shēng shēng 硬生生yìng yùn ér shēng 应运而生yìng yùn ér shēng 應運而生yǒng shēng 永生yōu shēng 优生yōu shēng 優生yōu shēng xué 优生学yōu shēng xué 優生學yóu lián shēng ài 由怜生爱yóu lián shēng ài 由憐生愛yóu rán ér shēng 油然而生yǒu shēng yǐ lái 有生以來yǒu shēng yǐ lái 有生以来yǒu xìng shēng zhí 有性生殖yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安yǔ shēng jù lái 与生俱来yǔ shēng jù lái 與生俱來yǔ yán chǎn shēng 語言產生yǔ yán chǎn shēng 语言产生yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成論yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论yù shì shēng fēng 遇事生風yù shì shēng fēng 遇事生风yuán hé shēng wù 原核生物yuán hé shēng wù jiè 原核生物界yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物yuán shēng 原生yuán shēng dòng wù 原生动物yuán shēng dòng wù 原生動物yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油yuán shēng shēng wù 原生生物yuán shēng zhì 原生質yuán shēng zhì 原生质yún yún zhòng shēng 芸芸众生yún yún zhòng shēng 蕓蕓眾生zài fā shēng 再发生zài fā shēng 再發生zài shēng 再生zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性貧血zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血zài shēng chǎn 再生产zài shēng chǎn 再生產zài shēng fù mǔ 再生父母zài shēng néng yuán 再生能源zài shēng rán liào 再生燃料zài shēng yī xué 再生医学zài shēng yī xué 再生醫學zài shēng zhì dòng 再生制动zài shēng zhì dòng 再生制動zǎo shēng guì zǐ 早生貴子zǎo shēng guì zǐ 早生贵子zǎo sǐ zǎo chāo shēng 早死早超生zào yáo shēng shì 造謠生事zào yáo shēng shì 造谣生事zěn shēng 怎生zēng shēng 增生zhāo lǎn shēng yi 招揽生意zhāo lǎn shēng yi 招攬生意zhāo shēng 招生zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生zhèng shēng 正生zhèng zhì shēng huó 政治生活zhī jié héng shēng 枝節橫生zhī jié héng shēng 枝节横生zhí rì shēng 值日生zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生zhōng shēng 終生zhōng shēng 终生zhōng shēng bàn lǚ 終生伴侶zhōng shēng bàn lǚ 终生伴侣Zhōng shēng dài 中生代zhōng xué shēng 中学生zhōng xué shēng 中學生zhǒng liú bìng yī shēng 肿瘤病医生zhǒng liú bìng yī shēng 腫瘤病醫生zhòng shēng 众生zhòng shēng 眾生zhòng shuǐ shēng chǎn 重水生产zhòng shuǐ shēng chǎn 重水生產zhū shēng 諸生zhū shēng 诸生zhuǎn shēng 轉生zhuǎn shēng 转生zhuì shēng 贅生zhuì shēng 赘生zhǔn shēng zhèng 准生證zhǔn shēng zhèng 准生证zī shēng 孳生zī shēng 滋生Zī shēng táng 資生堂Zī shēng táng 资生堂zī yōu shēng 資優生zī yōu shēng 资优生zì lì gēng shēng 自力更生zì lì gèng shēng 自力更生zì shēng zì miè 自生自滅zì shēng zì miè 自生自灭zì yǎng shēng wù 自养生物zì yǎng shēng wù 自養生物zuì shēng mèng sǐ 醉生夢死zuì shēng mèng sǐ 醉生梦死zuò shēng huó 做生活zuò shēng rì 做生日zuò shēng shuǐ mǔ 座生水母zuò shēng yì 做生意