Có 1 kết quả:
shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 5
Bộ: shēng 生 (+0 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ一一丨一
Thương Hiệt: HQM (竹手一)
Unicode: U+751F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sanh, sinh
Âm Nôm: sanh, siêng, sinh, xênh, xinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Âm Nôm: sanh, siêng, sinh, xênh, xinh
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): い.きる (i.kiru), い.かす (i.kasu), い.ける (i.keru), う.まれる (u.mareru), うま.れる (uma.reru), う.まれ (u.mare), うまれ (umare), う.む (u.mu), お.う (o.u), は.える (ha.eru), は.やす (ha.yasu), き (ki), なま (nama), なま- (nama-), な.る (na.ru), な.す (na.su), む.す (mu.su), -う (-u)
Âm Hàn: 생
Âm Quảng Đông: saang1, sang1
Tự hình 6
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm ngộ kỳ 13 - 感遇其十三 (Trần Tử Ngang)
• Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星) (Lý Bạch)
• Du Tây Bồ Đề tự - 遊西菩提寺 (Tô Thức)
• Há đệ hậu thướng Vĩnh Sùng Cao thị lang - 下第後上永崇高侍郎 (Cao Thiềm)
• Hiểu phát Công An sổ nguyệt khế tức thử huyện - 曉發公安數月憩息此縣 (Đỗ Phủ)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Trường An ngộ Phùng Trứ - 長安遇馮著 (Vi Ứng Vật)
• Tức mục - 即目 (Nguyễn Khuyến)
• Cổ phong kỳ 34 (Vũ hịch như lưu tinh) - 古風其三十四(羽檄如流星) (Lý Bạch)
• Du Tây Bồ Đề tự - 遊西菩提寺 (Tô Thức)
• Há đệ hậu thướng Vĩnh Sùng Cao thị lang - 下第後上永崇高侍郎 (Cao Thiềm)
• Hiểu phát Công An sổ nguyệt khế tức thử huyện - 曉發公安數月憩息此縣 (Đỗ Phủ)
• Ký hữu (Hồng Sơn sơn nguyệt nhất luân minh) - 寄友(鴻山山月一輪明) (Nguyễn Du)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Thảo Ma Sa động hịch - 討麻沙洞檄 (Lý Nhân Tông)
• Trường An ngộ Phùng Trứ - 長安遇馮著 (Vi Ứng Vật)
• Tức mục - 即目 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sinh đẻ
2. sống
2. sống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ra đời, nẩy nở, lớn lên. ◇Thi Kinh 詩經: “Ngô đồng sanh hĩ, Vu bỉ triêu dương” ˙梧桐生矣, 于彼朝陽 (Đại nhã 大雅, Quyển a 卷阿) Cây ngô đồng mọc lên, Ở bên phía đông trái núi kia.
2. (Động) Đẻ ra, nuôi sống. ◎Như: “sanh tử” 生子 đẻ con. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Toại lệnh thiên hạ phụ mẫu tâm, Bất trọng sanh nam trọng sanh nữ” 遂令天下父母心, 不重生男重生女 (Trường hận ca 長恨歌) Làm cho lòng các bậc cha mẹ trong thiên hạ, (Không coi trọng) không ham đẻ con trai nữa, mà coi trọng sự sinh con gái.
3. (Động) Làm ra, gây ra, sản xuất. ◎Như: “sanh bệnh” 生病 phát bệnh, “sanh sự” 生事 gây thêm chuyện, “sanh lợi” 生利 sinh lời.
4. (Động) Sống còn. ◎Như: “sanh tồn” 生存 sống còn, “sinh hoạt” 生活 sinh sống.
5. (Động) Chế tạo, sáng chế. ◎Như: “sanh xuất tân hoa dạng” 生出新花樣 chế tạo ra được một dạng hoa mới.
6. (Danh) Sự sống, đời sống. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử sanh hữu mệnh, phú quý tại thiên” 死生有命, 富貴在天 (Nhan Uyên 顏淵) (Sự) sống chết có số, phú quý do trời.
7. (Danh) Lượng từ: đời, kiếp. ◎Như: “tam sanh nhân duyên” 三生姻緣 nhân duyên ba đời, “nhất sanh nhất thế” 一生一世 suốt một đời.
8. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “sát sinh” 殺生 giết mạng sống, “táng sinh” 喪生 mất mạng.
9. (Danh) Chỉ chung vật có sống. ◎Như: “chúng sanh” 眾生, “quần sanh” 群生.
10. (Danh) Nghề để kiếm sống, việc làm để kiếm sống. ◎Như: “mưu sanh” 謀生 nghề kiếm sống, “vô dĩ vi sanh” 無以為生 không có gì làm sinh kế.
11. (Danh) Người có học, học giả. ◎Như: “nho sanh” 儒生 học giả.
12. (Danh) Học trò, người đi học. ◎Như: “môn sanh” 門生 đệ tử, “học sanh” 學生 học trò.
13. (Danh) Vai trong trong hí kịch. ◎Như: “tiểu sanh” 小生 vai kép, “lão sanh” 老生 vai ông già, “vũ sanh” 武生 vai võ.
14. (Danh) Họ “Sinh”.
15. (Tính) Còn sống, chưa chín (nói về trái cây). ◎Như: “sanh qua” 生瓜 dưa xanh. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hữu sanh thục ngưu nhục, phì nga, nộn kê” 有生熟牛肉, 肥鵝, 嫩雞 (Đệ thập nhất hồi) Có thịt bò chín và tái, ngỗng béo, gà non.
16. (Tính) Còn sống, chưa nấu chín (nói về thức ăn). ◎Như: “sanh nhục” 生肉 thịt sống, “sanh thủy” 生水 nước lã.
17. (Tính) Lạ, không quen. ◎Như: “sanh nhân” 生人 người lạ, “sanh diện” 生面 mặt lạ, mặt không quen, “sanh tự” 生字 chữ mới (chưa học).
18. (Tính) Chưa rành, thiếu kinh nghiệm. ◎Như: “sanh thủ” 生手 người làm việc còn thiếu kinh nghiệm.
19. (Tính) Chưa luyện. ◎Như: “sanh thiết” 生鐵 sắt chưa tôi luyện.
20. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “sanh phạ” 生怕 rất sợ, “sanh khủng” 生恐 kinh sợ.
21. (Trợ) Tiếng đệm câu. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: “Hoàng Bách vấn vân: Nhữ hồi thái tốc sanh? Sư vân: Chỉ vi lão bà tâm thiết” 黃蘗問云: 汝迴太速生? 師云: 只為老婆心切 (Trấn Châu Lâm Tế Nghĩa Huyền thiền sư 鎮州臨濟義玄禪師) Hoàng Bá hỏi: Sao lại về nhanh thế? Sư trả lời: Vì thầy có lòng thương xót như bà nội.
22. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sinh”.
2. (Động) Đẻ ra, nuôi sống. ◎Như: “sanh tử” 生子 đẻ con. ◇Bạch Cư Dị 白居易: “Toại lệnh thiên hạ phụ mẫu tâm, Bất trọng sanh nam trọng sanh nữ” 遂令天下父母心, 不重生男重生女 (Trường hận ca 長恨歌) Làm cho lòng các bậc cha mẹ trong thiên hạ, (Không coi trọng) không ham đẻ con trai nữa, mà coi trọng sự sinh con gái.
3. (Động) Làm ra, gây ra, sản xuất. ◎Như: “sanh bệnh” 生病 phát bệnh, “sanh sự” 生事 gây thêm chuyện, “sanh lợi” 生利 sinh lời.
4. (Động) Sống còn. ◎Như: “sanh tồn” 生存 sống còn, “sinh hoạt” 生活 sinh sống.
5. (Động) Chế tạo, sáng chế. ◎Như: “sanh xuất tân hoa dạng” 生出新花樣 chế tạo ra được một dạng hoa mới.
6. (Danh) Sự sống, đời sống. ◇Luận Ngữ 論語: “Tử sanh hữu mệnh, phú quý tại thiên” 死生有命, 富貴在天 (Nhan Uyên 顏淵) (Sự) sống chết có số, phú quý do trời.
7. (Danh) Lượng từ: đời, kiếp. ◎Như: “tam sanh nhân duyên” 三生姻緣 nhân duyên ba đời, “nhất sanh nhất thế” 一生一世 suốt một đời.
8. (Danh) Mạng sống. ◎Như: “sát sinh” 殺生 giết mạng sống, “táng sinh” 喪生 mất mạng.
9. (Danh) Chỉ chung vật có sống. ◎Như: “chúng sanh” 眾生, “quần sanh” 群生.
10. (Danh) Nghề để kiếm sống, việc làm để kiếm sống. ◎Như: “mưu sanh” 謀生 nghề kiếm sống, “vô dĩ vi sanh” 無以為生 không có gì làm sinh kế.
11. (Danh) Người có học, học giả. ◎Như: “nho sanh” 儒生 học giả.
12. (Danh) Học trò, người đi học. ◎Như: “môn sanh” 門生 đệ tử, “học sanh” 學生 học trò.
13. (Danh) Vai trong trong hí kịch. ◎Như: “tiểu sanh” 小生 vai kép, “lão sanh” 老生 vai ông già, “vũ sanh” 武生 vai võ.
14. (Danh) Họ “Sinh”.
15. (Tính) Còn sống, chưa chín (nói về trái cây). ◎Như: “sanh qua” 生瓜 dưa xanh. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hữu sanh thục ngưu nhục, phì nga, nộn kê” 有生熟牛肉, 肥鵝, 嫩雞 (Đệ thập nhất hồi) Có thịt bò chín và tái, ngỗng béo, gà non.
16. (Tính) Còn sống, chưa nấu chín (nói về thức ăn). ◎Như: “sanh nhục” 生肉 thịt sống, “sanh thủy” 生水 nước lã.
17. (Tính) Lạ, không quen. ◎Như: “sanh nhân” 生人 người lạ, “sanh diện” 生面 mặt lạ, mặt không quen, “sanh tự” 生字 chữ mới (chưa học).
18. (Tính) Chưa rành, thiếu kinh nghiệm. ◎Như: “sanh thủ” 生手 người làm việc còn thiếu kinh nghiệm.
19. (Tính) Chưa luyện. ◎Như: “sanh thiết” 生鐵 sắt chưa tôi luyện.
20. (Phó) Rất, lắm. ◎Như: “sanh phạ” 生怕 rất sợ, “sanh khủng” 生恐 kinh sợ.
21. (Trợ) Tiếng đệm câu. ◇Truyền đăng lục 傳燈錄: “Hoàng Bách vấn vân: Nhữ hồi thái tốc sanh? Sư vân: Chỉ vi lão bà tâm thiết” 黃蘗問云: 汝迴太速生? 師云: 只為老婆心切 (Trấn Châu Lâm Tế Nghĩa Huyền thiền sư 鎮州臨濟義玄禪師) Hoàng Bá hỏi: Sao lại về nhanh thế? Sư trả lời: Vì thầy có lòng thương xót như bà nội.
22. § Ghi chú: Ta quen đọc là “sinh”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sống, đối lại với tử 死.
② Còn sống, như bình sanh 平生 lúc ngày thường còn sống, thử sanh 此生 đời này, v.v.
③ Những vật có sống, như chúng sanh 眾生, quần sanh 群生 đều là nói các loài có sống cả.
④ Sinh sản, nẩy nở, như sanh tử 生子 đẻ con, sinh lợi 生利 sinh lời, v.v.
⑤ Nuôi, những đồ để nuôi sống đều gọi là sanh. Như sanh kế 生計 các kế để nuôi sống.
⑥ Sống, chưa chín gọi là sanh, làm việc không có kinh nghiệm gọi là sanh thủ 生手, khách không quen thuộc gọi là sanh khách 生客 (khách lạ), v.v.
⑦ Học trò, như tiên sanh 先生 ông thầy, nghĩa là người học trước mình, hậu sanh 後生 học trò, nghĩa là người sinh sau, v.v. Thầy gọi học trò là sanh, học trò cũng tự xưng mình là sanh.
⑧ Dùng như chữ mạt 末.
⑨ Dùng làm tiếng đệm.
⑩ Tiếng dùng trong tấn tuồng. Ta quen đọc là chữ sinh.
② Còn sống, như bình sanh 平生 lúc ngày thường còn sống, thử sanh 此生 đời này, v.v.
③ Những vật có sống, như chúng sanh 眾生, quần sanh 群生 đều là nói các loài có sống cả.
④ Sinh sản, nẩy nở, như sanh tử 生子 đẻ con, sinh lợi 生利 sinh lời, v.v.
⑤ Nuôi, những đồ để nuôi sống đều gọi là sanh. Như sanh kế 生計 các kế để nuôi sống.
⑥ Sống, chưa chín gọi là sanh, làm việc không có kinh nghiệm gọi là sanh thủ 生手, khách không quen thuộc gọi là sanh khách 生客 (khách lạ), v.v.
⑦ Học trò, như tiên sanh 先生 ông thầy, nghĩa là người học trước mình, hậu sanh 後生 học trò, nghĩa là người sinh sau, v.v. Thầy gọi học trò là sanh, học trò cũng tự xưng mình là sanh.
⑧ Dùng như chữ mạt 末.
⑨ Dùng làm tiếng đệm.
⑩ Tiếng dùng trong tấn tuồng. Ta quen đọc là chữ sinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đẻ, sinh đẻ, sinh ra, sinh ra được, lớn lên: 生孩子 Đẻ con, sinh con đẻ cái; 新生兒 Trẻ sơ sinh (mới ra đời); 子又生孫 Con lại sinh cháu (Liệt tử); 仲永生五年,未嘗識書具 Trọng Vĩnh lớn lên được (sinh ra được) năm tuổi, chưa từng biết đến sách vở và đồ dùng (Vương An Thạch: Thương Trọng Vĩnh); 若何爲生我家 Ngươi vì sao sinh ra ở nhà ta? (Hoàng Tôn Hi: Nguyên Quân);
② Mọc ra, phát ra, gây ra, thêm, tăng thêm: 生根 Mọc rễ; 生事 Gây (ra) thêm chuyện; 生病 (Đau) ốm, mắc bệnh; 生瘡 Mọc mụn; 不習水土,必生疾病 Không quen với thuỷ thổ, ắt sinh ra (gây ra) bệnh tật (Tư trị thông giám);
③ Sống, sự sống: 謀生 Tìm cách sinh nhai, kiếm ăn sinh sống; 殺生 Sát sinh; 喪生 Mất mạng; 一生 Một đời, cả cuộc đời;
④ Đốt, nhóm: 生火 Đốt (nhóm) lửa; 生爐子 Đốt lò, nhóm bếp;
⑤ (văn) Sản xuất ra: 生之有時而用之亡度,則物力必屈 Sản xuất ra có lúc mà dùng vô độ, thì vật lực ắt phải thiếu (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ);
⑥ Thức ăn còn sống: 生飯 Cơm sượng; 生肉 Thịt sống; 生水 Nước lã;
⑦ Hoa quả còn xanh (chưa chín): 生瓜 Dưa xanh;
⑧ Chưa quen, lạ, ít thấy: 生人 Người lạ mặt; 生字 Chữ ít thấy, chữ mới;
⑨ Không thành thạo: 生手 Người không thạo việc;
⑩ Còn sống (còn nguyên vì chưa chế luyện): 生鐵 Gang;
⑪ Ương ngạnh: 生不承認 Ương không chịu nhận;
⑫ Rất, lắm (tiếng dùng để chỉ một tình trạng sâu sắc): 生疼 Đau thấm thía; 生 怕 Sợ lắm; 不分桃花紅勝錦,生增柳絮白于綿 Chẳng cần biết hoa đào có đỏ hơn gấm vóc không, chỉ rất ghét cho hoa liễu trắng hơn bông (Đỗ Phủ: Tống Lộ Lục Thị ngự nhập triều);
⑬ Trợ từ (thường đặt sau hình dung từ, để tăng cường trạng thái biểu đạt, ý nghĩa thay đổi tùy theo nghĩa chung của đoạn văn): 好生 Tốt; 怎生是好 Làm sao bây giờ; 借問別來太瘐生,總爲從前作詩苦 Nhắn hỏi từ dạo xa cách đến nay sao gầy gò quá, chắc vì lúc trước mãi làm thơ nên khổ (Lí Bạch: Hí Đỗ Phủ);
⑭ Học trò, người có ăn học: 師生 Thầy giáo và học sinh, thầy trò; 醫生 Thầy thuốc; (cũ) 書生 Thư sinh; 儒 生 Nho sinh; 諸生不師今而學古 Bọn học trò không bắt chước thời nay mà học theo lối cổ (Vương Sung: Luận hoành);
⑮ Tiếng dùng chỉ diễn viên vai nam trong tuồng cổ: 小生 Vai kép; 武生 Vai võ;
⑯ (văn) Bản chất, bản tính, thiên tính (như 性, bộ 忄): 惟民生厚 Tính của dân thuần hậu (Thượng thư: Quân trần);
⑰ [Sheng] (Họ) Sinh.
② Mọc ra, phát ra, gây ra, thêm, tăng thêm: 生根 Mọc rễ; 生事 Gây (ra) thêm chuyện; 生病 (Đau) ốm, mắc bệnh; 生瘡 Mọc mụn; 不習水土,必生疾病 Không quen với thuỷ thổ, ắt sinh ra (gây ra) bệnh tật (Tư trị thông giám);
③ Sống, sự sống: 謀生 Tìm cách sinh nhai, kiếm ăn sinh sống; 殺生 Sát sinh; 喪生 Mất mạng; 一生 Một đời, cả cuộc đời;
④ Đốt, nhóm: 生火 Đốt (nhóm) lửa; 生爐子 Đốt lò, nhóm bếp;
⑤ (văn) Sản xuất ra: 生之有時而用之亡度,則物力必屈 Sản xuất ra có lúc mà dùng vô độ, thì vật lực ắt phải thiếu (Giả Nghị: Luận tích trữ sớ);
⑥ Thức ăn còn sống: 生飯 Cơm sượng; 生肉 Thịt sống; 生水 Nước lã;
⑦ Hoa quả còn xanh (chưa chín): 生瓜 Dưa xanh;
⑧ Chưa quen, lạ, ít thấy: 生人 Người lạ mặt; 生字 Chữ ít thấy, chữ mới;
⑨ Không thành thạo: 生手 Người không thạo việc;
⑩ Còn sống (còn nguyên vì chưa chế luyện): 生鐵 Gang;
⑪ Ương ngạnh: 生不承認 Ương không chịu nhận;
⑫ Rất, lắm (tiếng dùng để chỉ một tình trạng sâu sắc): 生疼 Đau thấm thía; 生 怕 Sợ lắm; 不分桃花紅勝錦,生增柳絮白于綿 Chẳng cần biết hoa đào có đỏ hơn gấm vóc không, chỉ rất ghét cho hoa liễu trắng hơn bông (Đỗ Phủ: Tống Lộ Lục Thị ngự nhập triều);
⑬ Trợ từ (thường đặt sau hình dung từ, để tăng cường trạng thái biểu đạt, ý nghĩa thay đổi tùy theo nghĩa chung của đoạn văn): 好生 Tốt; 怎生是好 Làm sao bây giờ; 借問別來太瘐生,總爲從前作詩苦 Nhắn hỏi từ dạo xa cách đến nay sao gầy gò quá, chắc vì lúc trước mãi làm thơ nên khổ (Lí Bạch: Hí Đỗ Phủ);
⑭ Học trò, người có ăn học: 師生 Thầy giáo và học sinh, thầy trò; 醫生 Thầy thuốc; (cũ) 書生 Thư sinh; 儒 生 Nho sinh; 諸生不師今而學古 Bọn học trò không bắt chước thời nay mà học theo lối cổ (Vương Sung: Luận hoành);
⑮ Tiếng dùng chỉ diễn viên vai nam trong tuồng cổ: 小生 Vai kép; 武生 Vai võ;
⑯ (văn) Bản chất, bản tính, thiên tính (như 性, bộ 忄): 惟民生厚 Tính của dân thuần hậu (Thượng thư: Quân trần);
⑰ [Sheng] (Họ) Sinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem âm Sinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống ( trái với chết ). Thành ngữ: Thập tử nhất sinh ( mười phần chết một phần sống, ý nói nguy ngập lắm ) — Sinh 生: Kiếp sống. Tam sinh thạch thượng cựu tinh hồn 三生石上舊精魂 ( Tình sử ). Nghĩa là người có duyên số là có nợ nần với nhau, thì viết tên lên hòn đá để kiếp này không trả được thì kiếp sau phải trả, đến ba kiếp mà không trả được mới thôi. » Vì chăng duyên nợ ba Sinh « ( Kiều ). Nuôi sống — Đẻ ra — Tục ngữ: Cha sinh không bằng mẹ dưỡng — Tạo ra. Làm ra. Gây nên. Truyện Trê Cóc có câu: » Nhớ xưa Trê Cóc đôi nhà, vì tình nên phải sinh ra oán thù « — Sống, còn sống, chưa chín ( nói về đồ ăn ). Sinh 生 — Còn tươi. Sinh xô nhất thúc 生韶一束 — ( kinh Thi ). Một nắm cỏ tươi ( Kiều ) — Còn xanh chưa chín ( nói về trái cây ) — Người học trò. Td: Học sinh — Tiếng gọi chàng trai, người trẻ tuổi, còn đi học. Truyện Hoa Tiên có câu: » Sinh rằng Khiến cải xui kim, là trong tiếng ứng hơi tìm biết đâu « — Vai học trò, vai chàng trai trẻ trong tuồng hát — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Sinh — Cũng đọc sanh.
Từ điển Trung-Anh
(1) to be born
(2) to give birth
(3) life
(4) to grow
(5) raw
(6) uncooked
(7) student
(2) to give birth
(3) life
(4) to grow
(5) raw
(6) uncooked
(7) student
Từ ghép 1254
Àì dí shēng 愛迪生 • Àì dí shēng 爱迪生 • Àì dí shēng 艾迪生 • Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 愛國衛生運動委員會 • Àì guó Wèi shēng Yùn dòng Wěi yuán huì 爱国卫生运动委员会 • Àì pǔ shēng 愛普生 • Àì pǔ shēng 爱普生 • ān shēng 安生 • Ān tú shēng 安徒生 • Bā shēng 巴生 • bái miàn shū shēng 白面书生 • bái miàn shū shēng 白面書生 • bǎi bì cóng shēng 百弊丛生 • bǎi bì cóng shēng 百弊叢生 • bàn shēng 半生 • bàn shēng bù shóu 半生不熟 • bàn shēng qì 伴生气 • bàn shēng qì 伴生氣 • Bǎo shēng fó 宝生佛 • Bǎo shēng fó 寶生佛 • běn kē shēng 本科生 • Běn shēng dēng 本生灯 • Běn shēng dēng 本生燈 • bǐ xià shēng huā 笔下生花 • bǐ xià shēng huā 筆下生花 • bì shēng 毕生 • bì shēng 畢生 • bì yè shēng 毕业生 • bì yè shēng 畢業生 • biàn shēng zhǒu yè 变生肘腋 • biàn shēng zhǒu yè 變生肘腋 • bié kāi shēng miàn 別開生面 • bié kāi shēng miàn 别开生面 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 濒危野生动植物种国际贸易公约 • Bīn wēi Yě shēng Dòng Zhí wù zhǒng Guó jì Mào yì Gōng yuē 瀕危野生動植物種國際貿易公約 • bù kě zài shēng zī yuán 不可再生資源 • bù kě zài shēng zī yuán 不可再生资源 • bù shì shēng chǎn 不事生产 • bù shì shēng chǎn 不事生產 • cāng shēng 苍生 • cāng shēng 蒼生 • cāng shēng tú tàn 苍生涂炭 • cāng shēng tú tàn 蒼生塗炭 • cè shēng dòng wù 侧生动物 • cè shēng dòng wù 側生動物 • chà shēng 差生 • chǎn shēng 产生 • chǎn shēng 產生 • cháng shēng 長生 • cháng shēng 长生 • cháng shēng bù lǎo 長生不老 • cháng shēng bù lǎo 长生不老 • cháng shēng bù sǐ 長生不死 • cháng shēng bù sǐ 长生不死 • cháng shēng guǒ 長生果 • cháng shēng guǒ 长生果 • cháng shēng jiǔ shì 長生久視 • cháng shēng jiǔ shì 长生久视 • cháng shēng lù wèi 長生祿位 • cháng shēng lù wèi 长生禄位 • chāo shēng 超生 • Chén Fāng Ān shēng 陈方安生 • Chén Fāng Ān shēng 陳方安生 • chǐ jiá shēng xiāng 齒頰生香 • chǐ jiá shēng xiāng 齿颊生香 • chì jiǎo yī shēng 赤脚医生 • chì jiǎo yī shēng 赤腳醫生 • chóng shēng 重生 • chū shēng 出生 • chū shēng 初生 • chū shēng dì 出生地 • chū shēng dì diǎn 出生地点 • chū shēng dì diǎn 出生地點 • chū shēng lǜ 出生率 • chū shēng quē xiàn 出生缺陷 • chū shēng rì qī 出生日期 • chū shēng rù sǐ 出生入死 • chū shēng zhèng 出生證 • chū shēng zhèng 出生证 • chū shēng zhèng míng 出生證明 • chū shēng zhèng míng 出生证明 • chū shēng zhèng míng shū 出生證明書 • chū shēng zhèng míng shū 出生证明书 • chū shēng zhī dú bù pà hǔ 初生之犊不怕虎 • chū shēng zhī dú bù pà hǔ 初生之犢不怕虎 • chū shēng zhī dú bù wèi hǔ 初生之犊不畏虎 • chū shēng zhī dú bù wèi hǔ 初生之犢不畏虎 • chū zhōng shēng 初中生 • chù jǐng shēng qíng 触景生情 • chù jǐng shēng qíng 觸景生情 • chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏長,秋收,冬藏 • chūn shēng , xià zhǎng , qiū shōu , dōng cáng 春生,夏长,秋收,冬藏 • cì shēng 次生 • cì shēng lín 次生林 • cì shēng zāi hài 次生災害 • cì shēng zāi hài 次生灾害 • cóng shēng 丛生 • cóng shēng 叢生 • cù hǎi shēng bō 醋海生波 • cuī shēng 催生 • cuī shēng pó 催生婆 • cuī shēng sù 催生素 • cùn cǎo bù shēng 寸草不生 • dà liàng shēng chǎn 大量生产 • dà liàng shēng chǎn 大量生產 • dà shēng 大生 • dà xué shēng 大学生 • dà xué shēng 大學生 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 单词产生器模型 • dān cí chǎn shēng qì mó xíng 單詞產生器模型 • dān xì bāo shēng wù 单细胞生物 • dān xì bāo shēng wù 單細胞生物 • Dàn ní shēng 但尼生 • dàn shēng 誕生 • dàn shēng 诞生 • dé yì mén shēng 得意門生 • dé yì mén shēng 得意门生 • dǐ qī shēng wù 底栖生物 • dǐ qī shēng wù 底棲生物 • diào gàn shēng 調幹生 • diào gàn shēng 调干生 • dú shēng 独生 • dú shēng 獨生 • dú shēng nǚ 独生女 • dú shēng nǚ 獨生女 • dú shēng zǐ 独生子 • dú shēng zǐ 獨生子 • dú shēng zǐ nǚ 独生子女 • dú shēng zǐ nǚ 獨生子女 • dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 独生子女政策 • dú shēng zǐ nǚ zhèng cè 獨生子女政策 • duì shēng 对生 • duì shēng 對生 • duō nián shēng 多年生 • duō xì bāo shēng wù 多細胞生物 • duō xì bāo shēng wù 多细胞生物 • duō zhǒng wéi shēng sù 多种维生素 • duō zhǒng wéi shēng sù 多種維生素 • èr nián shēng 二年生 • fā shēng 发生 • fā shēng 發生 • fā shēng guān xi 发生关系 • fā shēng guān xi 發生關係 • fā shēng lǜ 发生率 • fā shēng lǜ 發生率 • fā yù shēng wù xué 发育生物学 • fā yù shēng wù xué 發育生物學 • fǎn shēng wù zhàn 反生物战 • fǎn shēng wù zhàn 反生物戰 • fǎng shēng xué 仿生学 • fǎng shēng xué 仿生學 • fàng shè shēng chéng wù 放射生成物 • fēi hūn shēng 非婚生 • fēi hūn shēng zǐ nǚ 非婚生子女 • fēn shēng zǔ zhī 分生組織 • fēn shēng zǔ zhī 分生组织 • fēn zǐ shēng wù xué 分子生物学 • fēn zǐ shēng wù xué 分子生物學 • fú shēng liù jì 浮生六記 • fú shēng liù jì 浮生六记 • fú wù shēng 服务生 • fú wù shēng 服務生 • fú yóu shēng wù 浮游生物 • fǔ shēng lán 腐生兰 • fǔ shēng lán 腐生蘭 • fù dú shēng 复读生 • fù dú shēng 復讀生 • fù shēng 复生 • fù shēng 復生 • gāo cái shēng 高才生 • gāo cái shēng 高材生 • gāo nián jí shēng 高年級生 • gāo nián jí shēng 高年级生 • gāo zhōng shēng 高中生 • gāo zhōng xué shēng 高中学生 • gāo zhōng xué shēng 高中學生 • gēng shēng 更生 • gōng dú shēng 工讀生 • gōng dú shēng 工读生 • gōng gòng wèi shēng 公共卫生 • gōng gòng wèi shēng 公共衛生 • gòng shēng 共生 • gòng shēng 貢生 • gòng shēng 贡生 • gǒu qiě tōu shēng 苟且偷生 • gū cí shēng zhí 孤雌生殖 • Gǔ shēng dài 古生代 • gǔ shēng wù 古生物 • gǔ shēng wù xué 古生物学 • gǔ shēng wù xué 古生物學 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物学家 • gǔ shēng wù xué jiā 古生物學家 • guǐ yóu xīn shēng 鬼由心生 • guó mín shēng chǎn zǒng zhí 国民生产总值 • guó mín shēng chǎn zǒng zhí 國民生產總值 • guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 国内生产总值 • guó nèi shēng chǎn zǒng zhí 國內生產總值 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发 • hǎo shēng 好生 • hé qì shēng cái 和气生财 • hé qì shēng cái 和氣生財 • héng shēng 横生 • héng shēng 橫生 • héng shēng zhī jié 横生枝节 • héng shēng zhī jié 橫生枝節 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恆生中資企業指數 • Héng shēng Zhōng zī qǐ yè zhǐ shù 恒生中资企业指数 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素 • hòu shēng 后生 • hòu shēng 後生 • hòu shēng dòng wù 后生动物 • hòu shēng dòng wù 後生動物 • hòu shēng kě wèi 后生可畏 • hòu shēng kě wèi 後生可畏 • Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生劳动省 • Hòu shēng Láo dòng shěng 厚生勞動省 • Hòu shēng shěng 厚生省 • hòu shēng xiàng 厚生相 • hòu sǐ bó shēng 厚死薄生 • hú jì shēng 槲寄生 • hǔ kǒu yú shēng 虎口余生 • hǔ kǒu yú shēng 虎口餘生 • hù shēng 互生 • hù shēng yè 互生叶 • hù shēng yè 互生葉 • huā shēng 花生 • huā shēng jiàng 花生浆 • huā shēng jiàng 花生漿 • huā shēng jiàng 花生酱 • huā shēng jiàng 花生醬 • huā shēng mǐ 花生米 • huā shēng xiù 花生秀 • huán jìng wèi shēng 环境卫生 • huán jìng wèi shēng 環境衛生 • huó shēng shēng 活生生 • jí zhōng shēng zhì 急中生智 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指压治疗医生 • jǐ zhuī zhǐ yā zhì liáo yī shēng 脊椎指壓治療醫生 • jì huà shēng yù 計劃生育 • jì huà shēng yù 计划生育 • jì shēng 寄生 • jì shēng 計生 • jì shēng 计生 • jì shēng chóng 寄生虫 • jì shēng chóng 寄生蟲 • jì shēng shēng huó 寄生生活 • jì shēng wù 寄生物 • jì shēng zhě 寄生者 • jì sù shēng 寄宿生 • jiā shēng 夹生 • jiā shēng 夾生 • jiā shēng fàn 夹生饭 • jiā shēng fàn 夾生飯 • jiān zi shēng 尖子生 • jián shēng 监生 • jián shēng 監生 • jiàn jǐng shēng qíng 見景生情 • jiàn jǐng shēng qíng 见景生情 • jiàn xí shēng 見習生 • jiàn xí shēng 见习生 • jiàn xí yī shēng 見習醫生 • jiàn xí yī shēng 见习医生 • Jiāng hú yī shēng 江湖医生 • Jiāng hú yī shēng 江湖醫生 • jiàng shēng 降生 • jiāo shēng guàn yǎng 娇生惯养 • jiāo shēng guàn yǎng 嬌生慣養 • jiǎo xíng yī shēng 矫形医生 • jiǎo xíng yī shēng 矯形醫生 • jiē shēng 接生 • jiē shēng pó 接生婆 • jiē xiàn shēng 接線生 • jiē xiàn shēng 接线生 • jié hòu yú shēng 劫后余生 • jié hòu yú shēng 劫後餘生 • jié shàng shēng zhī 節上生枝 • jié shàng shēng zhī 节上生枝 • jié wài shēng zhī 節外生枝 • jié wài shēng zhī 节外生枝 • jié yí shēng wù 孑遗生物 • jié yí shēng wù 孑遺生物 • jiè fù shēng zǐ 借腹生子 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生产品 • jīn róng yǎn shēng chǎn pǐn 金融衍生產品 • jīn shēng 今生 • jīng shén shēng huó 精神生活 • jìng yóu xīn shēng 境由心生 • jiǔ sǐ yī shēng 九死一生 • jiù shēng 救生 • jiù shēng chuán 救生船 • jiù shēng duì 救生队 • jiù shēng duì 救生隊 • jiù shēng fá 救生筏 • jiù shēng quān 救生圈 • jiù shēng tǐng 救生艇 • jiù shēng tǐng jiǎ bǎn 救生艇甲板 • jiù shēng yī 救生衣 • jiù shēng yuán 救生员 • jiù shēng yuán 救生員 • juān shēng 捐生 • jué chǔ féng shēng 絕處逢生 • jué chǔ féng shēng 绝处逢生 • kāng kǎi juān shēng 慷慨捐生 • kàng kàng shēng sù 抗抗生素 • kàng shēng 抗生 • kàng shēng sù 抗生素 • kǎo shēng 考生 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科学技术是第一生产力 • kē xué jì shù shì dì yī shēng chǎn lì 科學技術是第一生產力 • kě zài shēng 可再生 • kě zài shēng yuán 可再生原 • kǒu chǐ shēng xiāng 口齒生香 • kǒu chǐ shēng xiāng 口齿生香 • kuò dà zài shēng chǎn 扩大再生产 • kuò dà zài shēng chǎn 擴大再生產 • lā shēng yì 拉生意 • lái shēng 來生 • lái shēng 来生 • Lán líng Xiào xiào shēng 兰陵笑笑生 • Lán líng Xiào xiào shēng 蘭陵笑笑生 • lǎo bàng shēng zhū 老蚌生珠 • lǎo shēng 老生 • lǎo shēng cháng tán 老生常談 • lǎo shēng cháng tán 老生常谈 • lè jí shēng bēi 乐极生悲 • lè jí shēng bēi 樂極生悲 • liǎng jiá shēng jīn 两颊生津 • liǎng jiá shēng jīn 兩頰生津 • liǎng shēng lèi 两生类 • liǎng shēng lèi 兩生類 • liáo shēng 聊生 • liáo shì shēng fēi 撩是生非 • liǎo què cǐ shēng 了却此生 • liǎo què cǐ shēng 了卻此生 • liǎo wú shēng qù 了无生趣 • liǎo wú shēng qù 了無生趣 • liú xué shēng 留学生 • liú xué shēng 留學生 • lóng shēng jiǔ zǐ 龍生九子 • lóng shēng jiǔ zǐ 龙生九子 • lù shēng 陆生 • lù shēng 陸生 • luán shēng 孪生 • luán shēng 孿生 • Luó shēng mén 罗生门 • Luó shēng mén 羅生門 • luò dì shēng gēn 落地生根 • luò huā shēng 落花生 • Má shēng 麻生 • Má shēng Tài láng 麻生太郎 • mǎn liǎn shēng huā 满脸生花 • mǎn liǎn shēng huā 滿臉生花 • màn shēng 蔓生 • màn shēng zhí wù 蔓生植物 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危险 • mào shēng mìng wēi xiǎn 冒生命危險 • méi yǒu shēng yù néng lì 沒有生育能力 • méi yǒu shēng yù néng lì 没有生育能力 • mén shēng 門生 • mén shēng 门生 • méng shēng 萌生 • miào bǐ shēng huā 妙笔生花 • miào bǐ shēng huā 妙筆生花 • miào qù héng shēng 妙趣横生 • miào qù héng shēng 妙趣橫生 • miào yǔ héng shēng 妙語橫生 • miào yǔ héng shēng 妙语横生 • mín bù liáo shēng 民不聊生 • mín shēng 民生 • mín shēng diāo bì 民生凋敝 • mín shēng zhǔ yì 民生主义 • mín shēng zhǔ yì 民生主義 • mò shēng 陌生 • mò shēng rén 陌生人 • móu shēng 謀生 • móu shēng 谋生 • nǎi yóu xiǎo shēng 奶油小生 • nán shēng 男生 • nǎo zi shēng xiù 脑子生锈 • nǎo zi shēng xiù 腦子生銹 • nèi kē yī shēng 內科醫生 • nèi kē yī shēng 内科医生 • nèi shēng de 內生的 • nèi shēng de 内生的 • nì shēng zhǎng 逆生長 • nì shēng zhǎng 逆生长 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鳥不拉屎,雞不生蛋 • niǎo bù lā shǐ , jī bù shēng dàn 鸟不拉屎,鸡不生蛋 • niǎo bù shēng dàn 鳥不生蛋 • niǎo bù shēng dàn 鸟不生蛋 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鳥不生蛋,狗不拉屎 • niǎo bù shēng dàn , gǒu bù lā shǐ 鸟不生蛋,狗不拉屎 • niào shēng zhí guǎn dào 尿生殖管道 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • nóng yè shēng jì 农业生技 • nóng yè shēng jì 農業生技 • nǚ shēng 女生 • nǚ shēng wài xiàng 女生外向 • pà shēng 怕生 • pài shēng 派生 • pài shēng cí 派生詞 • pài shēng cí 派生词 • pāo shēng ǒu 抛生耦 • pāo shēng ǒu 拋生耦 • pēi tāi fā shēng 胚胎发生 • pēi tāi fā shēng 胚胎發生 • péng bì shēng guāng 蓬筚生光 • péng bì shēng guāng 蓬篳生光 • péng bì shēng guāng 蓬荜生光 • péng bì shēng guāng 蓬蓽生光 • péng bì shēng huī 蓬荜生辉 • péng bì shēng huī 蓬蓽生輝 • pī liàng shēng chǎn 批量生产 • pī liàng shēng chǎn 批量生產 • pǐn wèi shēng huó 品味生活 • píng shēng 平生 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做亏心事,半夜敲门心不惊 • píng shēng bù zuò kuī xīn shì , bàn yè qiāo mén xīn bù jīng 平生不做虧心事,半夜敲門心不驚 • pǔ dù zhòng shēng 普度众生 • pǔ dù zhòng shēng 普度眾生 • pǔ jì zhòng shēng 普济众生 • pǔ jì zhòng shēng 普濟眾生 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等学校招生全国统一考试 • Pǔ tōng Gāo děng Xué xiào Zhāo shēng Quán guó Tǒng yī Kǎo shì 普通高等學校招生全國統一考試 • qī qiào shēng yān 七窍生烟 • qī qiào shēng yān 七竅生煙 • qī shēng 欺生 • qǐ sǐ huí shēng 起死回生 • qián shēng 前生 • qián shēng yuān niè 前生冤孽 • qián shēng zhào huàn 前生召唤 • qián shēng zhào huàn 前生召喚 • Qiáng shēng 強生 • Qiáng shēng 强生 • Qiáng shēng Gōng sī 強生公司 • Qiáng shēng Gōng sī 强生公司 • qiǎng shēng yi 抢生意 • qiǎng shēng yi 搶生意 • qiè shēng 怯生 • qiè shēng shēng 怯生生 • qīn shēng 亲生 • qīn shēng 親生 • qīn shēng gǔ ròu 亲生骨肉 • qīn shēng gǔ ròu 親生骨肉 • qīn shēng zǐ nǚ 亲生子女 • qīn shēng zǐ nǚ 親生子女 • qīng shēng 輕生 • qīng shēng 轻生 • qíng jí zhì shēng 情急智生 • qìng shēng 庆生 • qìng shēng 慶生 • qiú shēng 求生 • qiú shēng yì zhì 求生意志 • rě shì shēng fēi 惹事生非 • rě shì shēng fēi 惹是生非 • rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能无惑 • rén fēi shēng ér zhī zhī zhě , shú néng wú huò 人非生而知之者,孰能無惑 • rén shēng 人生 • rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暂,学术无涯 • rén shēng duǎn zàn , xué shù wú yá 人生短暫,學術無涯 • rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何处不相逢 • rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何處不相逢 • rén shēng lù bù shú 人生路不熟 • rén shēng rú mèng 人生如夢 • rén shēng rú mèng 人生如梦 • rén shēng rú zhāo lù 人生如朝露 • rén shēng shèng shuāi 人生盛衰 • rén shēng yī shì , cǎo mù yī chūn 人生一世,草木一春 • rén shēng zhāo lù 人生朝露 • rěn gòu tōu shēng 忍垢偷生 • rěn rǔ tōu shēng 忍辱偷生 • rèn shēng 認生 • rèn shēng 认生 • rì jiǔ shēng qíng 日久生情 • rì luò fēng shēng 日落風生 • rì luò fēng shēng 日落风生 • róng mǎ shēng yá 戎馬生涯 • róng mǎ shēng yá 戎马生涯 • rú shēng 儒生 • rù wǔ shēng 入伍生 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生态旅游区 • Sān jiāng shēng tài lǚ yóu qū 三江生態旅遊區 • sān shēng yǒu xìng 三生有幸 • sàng shēng 丧生 • sàng shēng 喪生 • shā shēng 杀生 • shā shēng 殺生 • shě shēng qǔ yì 捨生取義 • shě shēng qǔ yì 舍生取义 • shě shēng wàng sǐ 捨生忘死 • shě shēng wàng sǐ 舍生忘死 • shén jīng shēng wù xué 神經生物學 • shén jīng shēng wù xué 神经生物学 • shēng bìng 生病 • shēng bù féng shí 生不逢时 • shēng bù féng shí 生不逢時 • shēng cái 生財 • shēng cái 生财 • shēng cái yǒu dào 生財有道 • shēng cái yǒu dào 生财有道 • shēng cài 生菜 • shēng chǎn 生产 • shēng chǎn 生產 • shēng chǎn chéng běn 生产成本 • shēng chǎn chéng běn 生產成本 • shēng chǎn dān wèi 生产单位 • shēng chǎn dān wèi 生產單位 • shēng chǎn duì 生产队 • shēng chǎn duì 生產隊 • shēng chǎn fǎn yìng duī 生产反应堆 • shēng chǎn fǎn yìng duī 生產反應堆 • shēng chǎn guān xì 生产关系 • shēng chǎn guān xì 生產關係 • shēng chǎn láo dòng 生产劳动 • shēng chǎn láo dòng 生產勞動 • shēng chǎn lì 生产力 • shēng chǎn lì 生產力 • shēng chǎn lǜ 生产率 • shēng chǎn lǜ 生產率 • shēng chǎn néng lì 生产能力 • shēng chǎn néng lì 生產能力 • shēng chǎn qǐ yè 生产企业 • shēng chǎn qǐ yè 生產企業 • shēng chǎn shè shī 生产设施 • shēng chǎn shè shī 生產設施 • shēng chǎn xiàn 生产线 • shēng chǎn xiàn 生產線 • shēng chǎn yào sù 生产要素 • shēng chǎn yào sù 生產要素 • shēng chǎn zhě 生产者 • shēng chǎn zhě 生產者 • shēng chǎn zī liào 生产资料 • shēng chǎn zī liào 生產資料 • shēng chǎn zì jiù 生产自救 • shēng chǎn zì jiù 生產自救 • shēng chǎn zǒng zhí 生产总值 • shēng chǎn zǒng zhí 生產總值 • shēng chǎo rè mài 生炒热卖 • shēng chǎo rè mài 生炒熱賣 • shēng chén 生辰 • shēng chén bā zì 生辰八字 • shēng chéng 生成 • shēng chéng shù 生成树 • shēng chéng shù 生成樹 • shēng chōu 生抽 • shēng chū 生出 • shēng cí 生詞 • shēng cí 生词 • shēng cí běn 生詞本 • shēng cí běn 生词本 • shēng cí yǔ 生詞語 • shēng cí yǔ 生词语 • shēng cún 生存 • shēng cún huán jìng 生存环境 • shēng cún huán jìng 生存環境 • shēng cún nóng yè 生存农业 • shēng cún nóng yè 生存農業 • shēng dòng 生动 • shēng dòng 生動 • shēng ér yù nǚ 生儿育女 • shēng ér yù nǚ 生兒育女 • shēng fā 生发 • shēng fā 生發 • shēng fà jì 生发剂 • shēng fà jì 生髮劑 • shēng fān 生番 • shēng fěn 生粉 • shēng fěn shuǐ 生粉水 • shēng fù 生父 • shēng fù mǔ 生父母 • shēng guāng 生光 • shēng hào yǎng liàng 生耗氧量 • shēng huā miào bǐ 生花妙笔 • shēng huā miào bǐ 生花妙筆 • shēng huà 生化 • shēng huà wǔ qì 生化武器 • shēng huà xué 生化学 • shēng huà xué 生化學 • shēng huán 生还 • shēng huán 生還 • shēng huán zhě 生还者 • shēng huán zhě 生還者 • shēng huī 生輝 • shēng huī 生辉 • shēng huó 生活 • shēng huó bì xū pǐn 生活必需品 • shēng huó fāng shì 生活方式 • shēng huó fèi 生活費 • shēng huó fèi 生活费 • shēng huó guǎn 生活館 • shēng huó guǎn 生活馆 • shēng huó kuò chuò 生活闊綽 • shēng huó kuò chuò 生活阔绰 • shēng huó lā jī 生活垃圾 • shēng huó měi xué 生活美学 • shēng huó měi xué 生活美學 • shēng huó shè shī 生活設施 • shēng huó shè shī 生活设施 • shēng huó shuǐ píng 生活水平 • shēng huó wū shuǐ 生活污水 • shēng huó zhì liào 生活質料 • shēng huó zhì liào 生活质料 • shēng huó zī liào 生活資料 • shēng huó zī liào 生活资料 • shēng huó zuò fēng 生活作風 • shēng huó zuò fēng 生活作风 • shēng huǒ 生火 • shēng jī 生机 • shēng jī 生機 • shēng jī 生肌 • shēng jī àng rán 生机盎然 • shēng jī àng rán 生機盎然 • shēng jī bó bó 生机勃勃 • shēng jī bó bó 生機勃勃 • shēng jì 生技 • shēng jì 生計 • shēng jì 生计 • shēng jì yī yào 生技医药 • shēng jì yī yào 生技醫藥 • shēng jiān 生煎 • shēng jiān bāo 生煎包 • shēng jiāng 生姜 • shēng jiāng 生薑 • shēng jiāng sī 生姜丝 • shēng jiāng sī 生薑絲 • shēng jìng 生境 • shēng jiù 生就 • shēng lā huó chě 生拉活扯 • shēng lā yìng zhuài 生拉硬拽 • shēng lái 生來 • shēng lái 生来 • shēng lǎo bìng sǐ 生老病死 • shēng lěng 生冷 • shēng lěng zì 生冷字 • shēng lí sǐ bié 生离死别 • shēng lí sǐ bié 生離死別 • shēng lǐ 生理 • shēng lǐ jià 生理假 • shēng lǐ xìng 生理性 • shēng lǐ xué 生理学 • shēng lǐ xué 生理學 • shēng lǐ xué jiā 生理学家 • shēng lǐ xué jiā 生理學家 • shēng lǐ yán shuǐ 生理盐水 • shēng lǐ yán shuǐ 生理鹽水 • shēng líng 生灵 • shēng líng 生靈 • shēng líng tú tàn 生灵涂炭 • shēng líng tú tàn 生靈塗炭 • shēng lóng huó hǔ 生龍活虎 • shēng lóng huó hǔ 生龙活虎 • shēng lù 生路 • shēng mèn qì 生悶氣 • shēng mèn qì 生闷气 • shēng měng 生猛 • shēng mǐ 生米 • shēng mǐ shú fàn 生米熟飯 • shēng mǐ shú fàn 生米熟饭 • shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟飯 • shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭 • shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟飯 • shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭 • shēng miàn tuán 生面团 • shēng miàn tuán 生麵糰 • shēng miè 生滅 • shēng miè 生灭 • shēng mìng 生命 • shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,战斗不止 • shēng mìng bù xī , zhàn dòu bù zhǐ 生命不息,戰鬥不止 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多样性 • shēng mìng duō yàng xìng 生命多樣性 • shēng mìng fèi tuó 生命吠陀 • shēng mìng jì xiàng 生命跡象 • shēng mìng jì xiàng 生命迹象 • shēng mìng kē xué 生命科学 • shēng mìng kē xué 生命科學 • shēng mìng lì 生命力 • shēng mìng xiàn 生命線 • shēng mìng xiàn 生命线 • shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在于运动 • shēng mìng zài yú yùn dòng 生命在於運動 • shēng mìng zhēng xiàng 生命征象 • shēng mìng zhēng xiàng 生命徵象 • shēng mìng zhōu qī 生命周期 • shēng mìng zhōu qī 生命週期 • shēng mǔ 生母 • shēng nǎi yóu 生奶油 • shēng pà 生怕 • shēng pí 生啤 • shēng pí 生皮 • shēng pí jiǔ 生啤酒 • shēng pì 生僻 • shēng píng 生平 • shēng píng jiǎn jiè 生平简介 • shēng píng jiǎn jiè 生平簡介 • shēng píng shì jì 生平事跡 • shēng píng shì jì 生平事迹 • shēng qī 生漆 • shēng qì 生气 • shēng qì 生氣 • shēng qì àng rán 生气盎然 • shēng qì àng rán 生氣盎然 • shēng qì bó bó 生气勃勃 • shēng qì bó bó 生氣勃勃 • shēng qián 生前 • shēng qín 生擒 • shēng rè 生热 • shēng rè 生熱 • shēng rén 生人 • shēng rì 生日 • shēng rì hè kǎ 生日賀卡 • shēng rì hè kǎ 生日贺卡 • shēng rì kǎ 生日卡 • shēng rì kuài lè 生日快乐 • shēng rì kuài lè 生日快樂 • shēng róng sǐ āi 生榮死哀 • shēng róng sǐ āi 生荣死哀 • shēng ròu 生肉 • shēng sè 生涩 • shēng sè 生澀 • shēng shā dà quán 生杀大权 • shēng shā dà quán 生殺大權 • shēng shēng bù xī 生生不息 • shēng shí gāo 生石膏 • shēng shí huī 生石灰 • shēng shǒu 生手 • shēng shū 生疏 • shēng shuǐ 生水 • shēng sī 生丝 • shēng sī 生絲 • shēng sǐ 生死 • shēng sǐ cún wáng 生死存亡 • shēng sǐ guān tóu 生死关头 • shēng sǐ guān tóu 生死關頭 • shēng sǐ ròu gǔ 生死肉骨 • shēng sǐ yōu guān 生死攸关 • shēng sǐ yōu guān 生死攸關 • shēng sǐ yǒu mìng 生死有命 • shēng tái 生苔 • shēng tài 生态 • shēng tài 生態 • shēng tài gū dǎo 生态孤岛 • shēng tài gū dǎo 生態孤島 • shēng tài huán jìng yóu 生态环境游 • shēng tài huán jìng yóu 生態環境游 • shēng tài lǚ yóu 生态旅游 • shēng tài lǚ yóu 生態旅遊 • shēng tài quān 生态圈 • shēng tài quān 生態圈 • shēng tài xì tǒng 生态系统 • shēng tài xì tǒng 生態系統 • shēng tài xué 生态学 • shēng tài xué 生態學 • shēng tài xué jiā 生态学家 • shēng tài xué jiā 生態學家 • shēng tài yǒu hǎo xíng 生态友好型 • shēng tài yǒu hǎo xíng 生態友好型 • shēng tài zú jì 生态足迹 • shēng tài zú jì 生態足迹 • shēng téng 生疼 • shēng tiě 生鐵 • shēng tiě 生铁 • shēng tǔ 生土 • shēng tūn huó bō 生吞活剝 • shēng tūn huó bō 生吞活剥 • shēng wèi 生畏 • shēng wù 生物 • shēng wù cái liào 生物材料 • shēng wù cè dìng 生物测定 • shēng wù cè dìng 生物測定 • shēng wù chái yóu 生物柴油 • shēng wù chuán gǎn qì 生物传感器 • shēng wù chuán gǎn qì 生物傳感器 • shēng wù dà miè jué 生物大滅絕 • shēng wù dà miè jué 生物大灭绝 • shēng wù dàn yào 生物弹药 • shēng wù dàn yào 生物彈藥 • shēng wù duō yàng xìng 生物多样性 • shēng wù duō yàng xìng 生物多樣性 • shēng wù duō yuán huà 生物多元化 • shēng wù fǎn yìng qì 生物反应器 • shēng wù fǎn yìng qì 生物反應器 • shēng wù fēn xī fǎ 生物分析法 • shēng wù gāo fēn zǐ 生物高分子 • shēng wù gōng chéng 生物工程 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程学 • shēng wù gōng chéng xué 生物工程學 • shēng wù huà xué 生物化学 • shēng wù huà xué 生物化學 • shēng wù huà xué jiā 生物化学家 • shēng wù huà xué jiā 生物化學家 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化学站剂 • shēng wù huà xué zhàn jì 生物化學站劑 • shēng wù huó huà xìng 生物活化性 • shēng wù jì liàng yí 生物剂量仪 • shēng wù jì liàng yí 生物劑量儀 • shēng wù jì shù 生物技术 • shēng wù jì shù 生物技術 • shēng wù jiǎn 生物碱 • shēng wù jiǎn 生物鹼 • shēng wù jiàng jiě 生物降解 • shēng wù jiè 生物界 • shēng wù jīng piàn 生物晶片 • shēng wù kē jì 生物科技 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主义 • shēng wù kǒng bù zhǔ yì 生物恐怖主義 • shēng wù lì xué 生物力学 • shēng wù lì xué 生物力學 • shēng wù liàn 生物鏈 • shēng wù liàn 生物链 • shēng wù liàng 生物量 • shēng wù méi jiè 生物媒介 • shēng wù néng 生物能 • shēng wù qì tǐ 生物气体 • shēng wù qì tǐ 生物氣體 • shēng wù quān 生物圈 • shēng wù qún 生物群 • shēng wù rán liào 生物燃料 • shēng wù tǐ 生物体 • shēng wù tǐ 生物體 • shēng wù wǔ qì 生物武器 • shēng wù xìng 生物性 • shēng wù xué 生物学 • shēng wù xué 生物學 • shēng wù xué jiā 生物学家 • shēng wù xué jiā 生物學家 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物医学工程 • shēng wù yī xué gōng chéng 生物醫學工程 • shēng wù zhàn 生物战 • shēng wù zhàn 生物戰 • shēng wù zhàn jì 生物战剂 • shēng wù zhàn jì 生物戰劑 • shēng wù zhì 生物質 • shēng wù zhì 生物质 • shēng wù zhì jì 生物制剂 • shēng wù zhì jì 生物製劑 • shēng wù zhì néng 生物質能 • shēng wù zhì néng 生物质能 • shēng wù zhì pǐn 生物制品 • shēng wù zhì pǐn 生物製品 • shēng wù zhōng 生物鐘 • shēng wù zhōng 生物钟 • shēng wù zhuān yī xìng 生物专一性 • shēng wù zhuān yī xìng 生物專一性 • shēng xī 生息 • shēng xià 生下 • shēng xiào 生效 • shēng xiào 生肖 • shēng xiào shǔ xiàng 生肖属相 • shēng xiào shǔ xiàng 生肖屬相 • shēng xìng 生性 • shēng xiù 生銹 • shēng xiù 生锈 • shēng yá 生涯 • shēng yàn 生厌 • shēng yàn 生厭 • shēng yǎng 生养 • shēng yǎng 生養 • shēng yào 生药 • shēng yào 生藥 • shēng yì 生意 • shēng yì àng rán 生意盎然 • shēng yì xīng lóng 生意兴隆 • shēng yì xīng lóng 生意興隆 • shēng yi 生意 • shēng yi jīng 生意經 • shēng yi jīng 生意经 • shēng yìng 生硬 • shēng yǒu quán 生有权 • shēng yǒu quán 生有權 • shēng yú piàn 生魚片 • shēng yú piàn 生鱼片 • shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生于忧患,死于安乐 • shēng yú yōu huàn , sǐ yú ān lè 生於憂患,死於安樂 • shēng yù 生育 • shēng yù lǜ 生育率 • shēng yù néng lì 生育能力 • shēng yuán 生员 • shēng yuán 生員 • shēng yuán 生源 • shēng yuàn 生愿 • shēng yuàn 生願 • shēng zào 生造 • shēng zhǎng 生長 • shēng zhǎng 生长 • shēng zhǎng jī sù 生長激素 • shēng zhǎng jī sù 生长激素 • shēng zhǎng lǜ 生長率 • shēng zhǎng lǜ 生长率 • shēng zhǎng sù 生長素 • shēng zhǎng sù 生长素 • shēng zhí 生殖 • shēng zhí lì 生殖力 • shēng zhí lún 生殖輪 • shēng zhí lún 生殖轮 • shēng zhí qì 生殖器 • shēng zhí qì guān 生殖器官 • shēng zhí xì bāo 生殖細胞 • shēng zhí xì bāo 生殖细胞 • shēng zhí xì tǒng 生殖系統 • shēng zhí xì tǒng 生殖系统 • shēng zhí xiàn 生殖腺 • shēng zǐ 生子 • shēng zì 生字 • shēng zú nián 生卒年 • shēng zú nián yuè 生卒年月 • shī shēng 师生 • shī shēng 師生 • shǐ shēng qì 使生气 • shǐ shēng qì 使生氣 • Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界卫生大会 • Shì jiè Wèi shēng Dà huì 世界衛生大會 • Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界卫生组织 • Shì jiè Wèi shēng Zǔ zhī 世界衛生組織 • Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金会 • Shì jiè Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 世界野生生物基金會 • shì zhě shēng cún 适者生存 • shì zhě shēng cún 適者生存 • shōu shēng pó 收生婆 • shū shēng 书生 • shū shēng 書生 • shú néng shēng qiǎo 熟能生巧 • shuāng shēng 双生 • shuāng shēng 雙生 • shuāng shēng xiōng dì 双生兄弟 • shuāng shēng xiōng dì 雙生兄弟 • shuǐ shēng 水生 • shuò shì shēng 硕士生 • shuò shì shēng 碩士生 • sī shēng zǐ 私生子 • sī shēng zǐ nǚ 私生子女 • sǐ lǐ táo shēng 死裡逃生 • sǐ lǐ táo shēng 死里逃生 • sǐ shēng 死生 • sǐ zhōng qiú shēng 死中求生 • sì dà xū shēng 四大须生 • sì dà xū shēng 四大鬚生 • sù mèi píng shēng 素昧平生 • suī sǐ yóu shēng 虽死犹生 • suī sǐ yóu shēng 雖死猶生 • suǒ shēng 所生 • tāi shēng 胎生 • tān shēng pà sǐ 貪生怕死 • tān shēng pà sǐ 贪生怕死 • tán xiào fēng shēng 談笑風生 • tán xiào fēng shēng 谈笑风生 • táo shēng 逃生 • tǎo shēng huó 討生活 • tǎo shēng huó 讨生活 • tiān shēng 天生 • tiān shēng de yī duì 天生的一对 • tiān shēng de yī duì 天生的一對 • tiào jí shēng 跳級生 • tiào jí shēng 跳级生 • tiē shēng 貼生 • tiē shēng 贴生 • tiě chuāng shēng huó 鐵窗生活 • tiě chuāng shēng huó 铁窗生活 • tóng pèi shēng zhí 同配生殖 • tóng shēng 童生 • tǒng yī zhāo shēng 統一招生 • tǒng yī zhāo shēng 统一招生 • tòng bù yù shēng 痛不欲生 • tōu shēng 偷生 • tóu shēng 投生 • tú dú shēng líng 荼毒生灵 • tú dú shēng líng 荼毒生靈 • tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土長 • tǔ shēng tǔ zhǎng 土生土长 • wá wa shēng 娃娃生 • wài kē yī shēng 外科医生 • wài kē yī shēng 外科醫生 • wǎn shēng 晚生 • wǎng shēng 往生 • wàng ér shēng wèi 望而生畏 • wàng shēng chuān záo 妄生穿凿 • wàng shēng chuān záo 妄生穿鑿 • wàng wén shēng yì 望文生义 • wàng wén shēng yì 望文生義 • wēi shēng wù 微生物 • wēi shēng wù xué 微生物学 • wēi shēng wù xué 微生物學 • wēi shēng wù xué jiā 微生物学家 • wēi shēng wù xué jiā 微生物學家 • wéi chí shēng huó 維持生活 • wéi chí shēng huó 维持生活 • wéi shēng 为生 • wéi shēng 為生 • wéi shēng 維生 • wéi shēng 维生 • wéi shēng sù 維生素 • wéi shēng sù 维生素 • Wèi Jīng shēng 魏京生 • wèi shēng 卫生 • wèi shēng 衛生 • Wèi shēng bù 卫生部 • Wèi shēng bù 衛生部 • wèi shēng fáng yì 卫生防疫 • wèi shēng fáng yì 衛生防疫 • wèi shēng guān yuán 卫生官员 • wèi shēng guān yuán 衛生官員 • wèi shēng jiān 卫生间 • wèi shēng jiān 衛生間 • wèi shēng jīn 卫生巾 • wèi shēng jīn 衛生巾 • wèi shēng jú 卫生局 • wèi shēng jú 衛生局 • wèi shēng kù 卫生裤 • wèi shēng kù 衛生褲 • wèi shēng mián 卫生棉 • wèi shēng mián 衛生棉 • wèi shēng mián tiáo 卫生棉条 • wèi shēng mián tiáo 衛生棉條 • wèi shēng qiú 卫生球 • wèi shēng qiú 衛生球 • wèi shēng shè bèi 卫生设备 • wèi shēng shè bèi 衛生設備 • wèi shēng shǔ 卫生署 • wèi shēng shǔ 衛生署 • wèi shēng táo cí 卫生陶瓷 • wèi shēng táo cí 衛生陶瓷 • wèi shēng tào 卫生套 • wèi shēng tào 衛生套 • wèi shēng tīng 卫生厅 • wèi shēng tīng 衛生廳 • wèi shēng wán 卫生丸 • wèi shēng wán 衛生丸 • wèi shēng yòng zhǐ 卫生用纸 • wèi shēng yòng zhǐ 衛生用紙 • wèi shēng zhǐ 卫生纸 • wèi shēng zhǐ 衛生紙 • Wú guó jiè Yī shēng 无国界医生 • Wú guó jiè Yī shēng 無國界醫生 • wú shēng mìng 无生命 • wú shēng mìng 無生命 • wú shēng yě yǒu yá , ér zhī yě wú yá 吾生也有涯,而知也无涯 • wú shēng yě yǒu yá , ér zhī yě wú yá 吾生也有涯,而知也無涯 • wú shì shēng fēi 无事生非 • wú shì shēng fēi 無事生非 • wú yǐ wéi shēng 无以为生 • wú yǐ wéi shēng 無以為生 • wú zhōng shēng yǒu 无中生有 • wú zhōng shēng yǒu 無中生有 • wǔ shēng 武生 • xì bāo shēng wù xué 細胞生物學 • xì bāo shēng wù xué 细胞生物学 • xiān shēng 先生 • Xiǎn shēng dài 显生代 • Xiǎn shēng dài 顯生代 • Xiǎn shēng zhòu 显生宙 • Xiǎn shēng zhòu 顯生宙 • xiǎn xiàng huán shēng 险象环生 • xiǎn xiàng huán shēng 險象環生 • xiāng cūn yī shēng 乡村医生 • xiāng cūn yī shēng 鄉村醫生 • xiāng shēng 相生 • xiǎo xué shēng 小学生 • xiǎo xué shēng 小學生 • xiě shēng 写生 • xiě shēng 寫生 • xīn chū shēng 新出生 • xīn shēng 新生 • Xīn shēng dài 新生代 • xīn shēng ér 新生儿 • xīn shēng ér 新生兒 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信貸衍生產品 • xìn dài yǎn shēng chǎn pǐn 信贷衍生产品 • xíng tài fā shēng sù 形态发生素 • xíng tài fā shēng sù 形態發生素 • xìng shēng huó 性生活 • xiū yǎng shēng xī 休养生息 • xiū yǎng shēng xī 休養生息 • xū shēng 须生 • xū shēng 鬚生 • xǔ xǔ rú shēng 栩栩如生 • xǔ xǔ shēng huī 栩栩生輝 • xǔ xǔ shēng huī 栩栩生辉 • xué shēng 学生 • xué shēng 學生 • xún shì shēng fēi 寻事生非 • xún shì shēng fēi 尋事生非 • yá kē yī shēng 牙科医生 • yá kē yī shēng 牙科醫生 • yǎ rán wú shēng 哑然无生 • yǎ rán wú shēng 啞然無生 • yán jiū shēng 研究生 • yán jiū shēng yuàn 研究生院 • yǎn kē yī shēng 眼科医生 • yǎn kē yī shēng 眼科醫生 • yǎn shēng 眼生 • yǎn shēng 衍生 • yǎn shēng chǎn pǐn 衍生产品 • yǎn shēng chǎn pǐn 衍生產品 • yǎn shēng gōng jù 衍生工具 • yǎn shēng wù 衍生物 • yǎng shēng 养生 • yǎng shēng 養生 • yǎng shēng fǎ 养生法 • yǎng shēng fǎ 養生法 • yǎng shēng sòng sǐ 养生送死 • yǎng shēng sòng sǐ 養生送死 • yǎng shēng zhī dào 养生之道 • yǎng shēng zhī dào 養生之道 • yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火烧不尽,春风吹又生 • yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火燒不盡,春風吹又生 • yě shēng 野生 • yě shēng dòng wù 野生动物 • yě shēng dòng wù 野生動物 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生动植物园 • yě shēng dòng zhí wù yuán 野生動植物園 • yě shēng māo 野生猫 • yě shēng māo 野生貓 • yě shēng shēng wù 野生生物 • Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金会 • Yě shēng Shēng wù Jī jīn huì 野生生物基金會 • yě shēng zhí wù 野生植物 • yè shēng 腋生 • yè shēng huó 夜生活 • yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,两次熟 • yī cì shēng , liǎng cì shú 一次生,兩次熟 • yī huí shēng èr huí shú 一回生二回熟 • yī huí shēng liǎng huí shú 一回生两回熟 • yī huí shēng liǎng huí shú 一回生兩回熟 • yī nián shēng 一年生 • yī shēng 一生 • yī shēng 医生 • yī shēng 醫生 • yī shēng yī shì 一生一世 • Yì bǔ shēng 易卜生 • yì shēng jūn 益生菌 • yì wèi shēng jīn 益胃生津 • yì yè shēng 肄业生 • yì yè shēng 肄業生 • yǐn shēng zhòu 隐生宙 • yǐn shēng zhòu 隱生宙 • yīng jiè bì yè shēng 应届毕业生 • yīng jiè bì yè shēng 應屆畢業生 • yíng shēng 營生 • yíng shēng 营生 • yìng shēng shēng 硬生生 • yìng yùn ér shēng 应运而生 • yìng yùn ér shēng 應運而生 • yǒng shēng 永生 • yōu shēng 优生 • yōu shēng 優生 • yōu shēng xué 优生学 • yōu shēng xué 優生學 • yóu lián shēng ài 由怜生爱 • yóu lián shēng ài 由憐生愛 • yóu rán ér shēng 油然而生 • yǒu shēng yǐ lái 有生以來 • yǒu shēng yǐ lái 有生以来 • yǒu xìng shēng zhí 有性生殖 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 魚生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yú shēng huǒ , ròu shēng tán , qīng cài dòu fu bǎo píng ān 鱼生火,肉生痰,青菜豆腐保平安 • yǔ shēng jù lái 与生俱来 • yǔ shēng jù lái 與生俱來 • yǔ yán chǎn shēng 語言產生 • yǔ yán chǎn shēng 语言产生 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成論 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论 • yù shì shēng fēng 遇事生風 • yù shì shēng fēng 遇事生风 • yuán hé shēng wù 原核生物 • yuán hé shēng wù jiè 原核生物界 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核細胞型微生物 • yuán hé xì bāo xíng wēi shēng wù 原核细胞型微生物 • yuán shēng 原生 • yuán shēng dòng wù 原生动物 • yuán shēng dòng wù 原生動物 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄榄油 • yuán shēng gǎn lǎn yóu 原生橄欖油 • yuán shēng shēng wù 原生生物 • yuán shēng zhì 原生質 • yuán shēng zhì 原生质 • yún yún zhòng shēng 芸芸众生 • yún yún zhòng shēng 蕓蕓眾生 • zài fā shēng 再发生 • zài fā shēng 再發生 • zài shēng 再生 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性貧血 • zài shēng bù liáng xìng pín xuè 再生不良性贫血 • zài shēng chǎn 再生产 • zài shēng chǎn 再生產 • zài shēng fù mǔ 再生父母 • zài shēng néng yuán 再生能源 • zài shēng rán liào 再生燃料 • zài shēng yī xué 再生医学 • zài shēng yī xué 再生醫學 • zài shēng zhì dòng 再生制动 • zài shēng zhì dòng 再生制動 • zǎo shēng guì zǐ 早生貴子 • zǎo shēng guì zǐ 早生贵子 • zǎo sǐ zǎo chāo shēng 早死早超生 • zào yáo shēng shì 造謠生事 • zào yáo shēng shì 造谣生事 • zěn shēng 怎生 • zēng shēng 增生 • zhāo lǎn shēng yi 招揽生意 • zhāo lǎn shēng yi 招攬生意 • zhāo shēng 招生 • zhēn hòu shēng dòng wù 真后生动物 • zhēn hòu shēng dòng wù 真後生動物 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生 • zhèng shēng 正生 • zhèng zhì shēng huó 政治生活 • zhī jié héng shēng 枝節橫生 • zhī jié héng shēng 枝节横生 • zhí rì shēng 值日生 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而后生 • zhì zhī sǐ dì ér hòu shēng 置之死地而後生 • zhōng shēng 終生 • zhōng shēng 终生 • zhōng shēng bàn lǚ 終生伴侶 • zhōng shēng bàn lǚ 终生伴侣 • Zhōng shēng dài 中生代 • zhōng xué shēng 中学生 • zhōng xué shēng 中學生 • zhǒng liú bìng yī shēng 肿瘤病医生 • zhǒng liú bìng yī shēng 腫瘤病醫生 • zhòng shēng 众生 • zhòng shēng 眾生 • zhòng shuǐ shēng chǎn 重水生产 • zhòng shuǐ shēng chǎn 重水生產 • zhū shēng 諸生 • zhū shēng 诸生 • zhuǎn shēng 轉生 • zhuǎn shēng 转生 • zhuì shēng 贅生 • zhuì shēng 赘生 • zhǔn shēng zhèng 准生證 • zhǔn shēng zhèng 准生证 • zī shēng 孳生 • zī shēng 滋生 • Zī shēng táng 資生堂 • Zī shēng táng 资生堂 • zī yōu shēng 資優生 • zī yōu shēng 资优生 • zì lì gēng shēng 自力更生 • zì lì gèng shēng 自力更生 • zì shēng zì miè 自生自滅 • zì shēng zì miè 自生自灭 • zì yǎng shēng wù 自养生物 • zì yǎng shēng wù 自養生物 • zuì shēng mèng sǐ 醉生夢死 • zuì shēng mèng sǐ 醉生梦死 • zuò shēng huó 做生活 • zuò shēng rì 做生日 • zuò shēng shuǐ mǔ 座生水母 • zuò shēng yì 做生意