Có 1 kết quả:

shēng bù féng shí ㄕㄥ ㄅㄨˋ ㄈㄥˊ ㄕˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) born at the wrong time (idiom); unlucky (esp. to complain about one's fate)
(2) born under an unlucky star
(3) ahead of his time

Bình luận 0