Có 1 kết quả:

shēng chǎn zǒng zhí ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄗㄨㄥˇ ㄓˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) gross domestic production (GDP)
(2) total output value

Bình luận 0