Có 1 kết quả:

shēng rén ㄕㄥ ㄖㄣˊ

1/1

shēng rén ㄕㄥ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) stranger
(2) living person
(3) to give birth
(4) to be born (in a certain time or place)