Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng lái
ㄕㄥ ㄌㄞˊ
1
/1
生來
shēng lái
ㄕㄥ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from birth
(2) by one's nature
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái mai trúc, di Ngô Dương Đình - 愛梅竹遺吳陽亭
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Kiến Viêm Kỷ Dậu thập nhị nguyệt ngũ nhật tị loạn Cáp Hồ sơn thập tuyệt cú kỳ 04 - 建炎己酉十二月五日避亂鴿湖山十絕句其四
(
Vương Đình Khuê
)
•
Lạc trung bi - 樂中悲
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Lục địa liên - 陸地蓮
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Pháp Vân am - 法雲庵
(
Bùi Cơ Túc
)
•
Thưởng cúc kỳ 03 - 賞菊其三
(
Cao Bá Quát
)
•
Trung nhật chúc hương - 中日祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Ức Đồng Lư nhị nữ - 憶桐廬二女
(
Cừu Viễn
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Hải đường hoa - 春花雜詠-海棠花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0