Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shēng lái
ㄕㄥ ㄌㄞˊ
1
/1
生來
shēng lái
ㄕㄥ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) from birth
(2) by one's nature
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ái mai trúc, di Ngô Dương Đình - 愛梅竹遺吳陽亭
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Điếu Huy quận công - 吊暉郡公
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Hạ Lư phán quan tăng trật phục nhậm Nam Sách châu - 賀廬判官增秩復任南策州
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Hàn nữ hành - 寒女行
(
Thiệu Yết
)
•
Hỉ nhàn ca - 喜閒歌
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Lục địa liên - 陸地蓮
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thất tịch (Đẩu bính tây chuyển hoả luân thu) - 七夕(斗柄西轉火輪收)
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Trung nhật chúc hương - 中日祝香
(
Trần Thái Tông
)
•
Tương ứng thí thư trình hữu nhân kỳ 4 - Quế chi sinh - 將應試書呈友人其四-桂枝生
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0