Có 1 kết quả:
shēng chū ㄕㄥ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to give birth
(2) to grow (whiskers etc)
(3) to generate
(4) to produce
(2) to grow (whiskers etc)
(3) to generate
(4) to produce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0