Có 1 kết quả:
shēng yàn ㄕㄥ ㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disgust
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
(2) to pall
(3) fed up
(4) tedious
(5) cloying
(6) boring
(7) irritating
giản thể
Từ điển Trung-Anh