Có 1 kết quả:
shēng mìng ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life
(2) living
(3) biological
(4) CL:個|个[ge4]
(2) living
(3) biological
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0