Có 1 kết quả:

shēng cún huán jìng ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) habitat
(2) living environment

Bình luận 0