Có 1 kết quả:

shēng cún nóng yè ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) subsistence farming
(2) subsistence agriculture

Bình luận 0