Có 1 kết quả:

shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ

1/1

shēng xī ㄕㄥ ㄒㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to inhabit
(2) to live (in a habitat)

Bình luận 0