Có 2 kết quả:

shēng yì ㄕㄥ ㄧˋshēng yi ㄕㄥ

1/2

shēng yì ㄕㄥ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) life force
(2) vitality

shēng yi ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) business
(2) CL:筆|笔[bi3]