Có 1 kết quả:

shēng yuàn ㄕㄥ ㄩㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) desire to exist (in Buddhism, tanhā)
(2) craving for rebirth

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0