Có 1 kết quả:

shēng tài yǒu hǎo xíng ㄕㄥ ㄊㄞˋ ㄧㄡˇ ㄏㄠˇ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) eco-friendly
(2) ecologically sustainable

Bình luận 0