Có 1 kết quả:

shēng chéng ㄕㄥ ㄔㄥˊ

1/1

shēng chéng ㄕㄥ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to generate
(2) to produce
(3) generated
(4) produced